1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
up to date
cập nhật, mới tinh= new(upd)
out of date
lỗi thời = old
receptionist
(n) lễ tân
comfort
(v/n) xoa dịu,lm hài lòng ai/ sự thoải mái
shake
(n) sự rung lắc, rung chuyển
surface
(n) bề mặt
violent
(a) bạo lực, mạnh mẽ
violence
(n) sự bạo lực/ hd bạo lực
sudden-suddenly
(ad-adv) bất chợt , đột ngột
city dweller
(n) cư dân thành phố
concrete
(n) bê tông
concrete jungle
(n) khu rừng bê tông= city(mega city kinda)
impact = effect(n)/affect(v) = influence
(v/n) ảnh hưởng/ sự ảnh hưởng
speech
(n) bài phát biểu, lời nói
reliable - rely on
(a) đáng tin tưởng
graduate
(v) tốt nghiệp
gradutation
(n) lễ tốt nghiệp, sự tốt nghiệp
metro
(n) tàu điện ngầm
metro-metropolitan
(a)liên quan đến, thuộc về thành phố
memory
(n) kí ức, kỉ niệm
memorable
(a) đáng nhớ
contact
(v) liên lạc
integral
(a) thiết yếu
integration
(n) sự tương tác/ kết hợp
present
(n) món quà, hiện tại
present
(a) có mặt, ngay lúc này
present
(v) trình bày , đại diện
presentation
(n) bài thuyết trình
result in = lead to
dẫn đến
contribute to
góp phần vào
exceed
(v) vượt quá
with a view to + ving
nhằm để/ để
be determined to v = set one’s heart/ mind on doing sth
quyết tâm, kiên quyết làm gì
invest
(v) đầu tư
investment
(n) sự đầu tư
pick one’s brains
(idm) hỏi , xin ý kiến của ai
counseller
(n) cố vấn
learn by rote
học vẹt
generation gap
(n) khoảng cách thế hệ
keep up with
bắt kịp với , đuổi kịp với
take advantage of = make use of
tận dụng/ lợi dụng
destination
(n) điểm đến
live under one roof
sống chung dưới một mái nhà
struggle to v
vật lộn để làm gì
survive
(v) sinh tồn , sống sót
survivor
(n) người sống sót
lab - laboratory
(n) phòng thí nghiệm
thriving
(a) phát triển , lớn mạnh
face - face up to
đối mặt với
face to face = in person (kinda)
trực tiếp , trực diện
resistance
(n) quân kháng chiến
negotiate
(v) đàm phán
drop in
ghé thăm, ghé qua
be head overs heels in love with = crazy about
phải lòng, say đắm