1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
supplement
sự bổ sung (để tăng cường hay bù đắp vào)
complement
sự bổ sung (để làm đẹp hay phù hợp hơn)
implicit
ẩn ý, ngầm, giấu nhẹm đi không cho ai biết
illicit
bất hợp pháp
literal
theo nghĩa đen
literate
biết chữ
literary
thuộc về văn học
consent
sự cho phép, đồng ý
archaic
rất cũ và lỗi thời
juvenile
liên quan đến giới trẻ, trẻ trâu
novice
(n) người mới vào nghề
over the hill
già đi, qua thời đỉnh cao
veteran
><novice
illegible
không đọc được (do chữ xấu, không nhìn thấy chữ do bị mờ)
unreadable
không đc phép đọc (không phù hợp)
hidden agenda
a secret reason for doing sth
read into sth
nghe ai đó đơm đặt rồi tin là thật (trong khi không phải)
rule out
loại trừ
spell sth out
explain sth clearly so that everyonce can understand in the right way
be written all over one’s face
the emotions or thoughts of sb expresses on his face
read between lines
suy luận ra về những điều không đc biết hay nghe rõ
have a word with sb
nói chuyện riêng với ai
give sb one’s word
hứa với (ai đó)
redundancy
trạng thái dư thừa (nhân sự)
ambigous
mơ hồ
reiterate
rêpat
colloquial
(thuộc về ngôn ngữ) thực tế, đời thường
have a good command of sth
có khả năng về cái gì tốt
step down
resign
outspoken
sởi mở, thẳng thắn