1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
deter somebody from doing something
ngăn chặn ai đó làm gì
longer prison sentences
bản án tù dài hơn
the death penalty
án tử hình
advocates of ...
những người ủng hộ điều gì
the safety of ...
sự an toàn của ...
juvenile delinquency
tội phạm vị thành niên
a range of = a number of = a lot of
nhiều
parental neglect
sự thờ ơ của cha mẹ
poor school performance
thành tích học tập kém
drug abuse
lạm dụng ma túy
peer pressure
áp lực từ bạn bè cùng trang lứa
deal with something
đối phó với vấn đề gì
drug abuse
lạm dụng ma túy
grow up
lớn lên, trưởng thành
drug addict
người nghiện ma túy
parental neglect
sự thờ ơ của cha mẹ
depression (n)
trầm cảm
social isolation
cô lập xã hội
petty crimes
tội nhẹ/ không nghiêm trọng
to be put in prison
bị tống vào tù, bị bỏ tù
get involved in ...
tham gia vào/ dính líu vào ...
the fear of ...
nỗi sợ điều gì
force somebody to do something
buộc ai đó phải làm gì
unlawful acts = criminal activities
các hành vi trái pháp luật
harsh punishments
các hình phạt khắc nghiệt
commit crimes repeatedly = reoffend
phạm tội lặp đi lặp lại, tái phạm
a steeper fine
một hình phạt tiền nặng hơn
join gangs
tham gia các băng đảng
the desire to do something
mong muốn được làm gì
gain respect from someone
có được sự tôn trọng từ
compel somebody to do something
buộc ai đó làm gì
major crimes
tội nghiêm trọng
no mercy should be given for ...
không nên thương xót ...
murder (n)
tội giết người
kidnapping (n)
bắt cóc
innocent victims
những nạn nhân vô tội
a criminal record
một hồ sơ tiền án tiền sự
ex-prisoners
cựu tù nhân
overcome various challenges
vượt qua những thử thách khác nhau
turned one's life around
xoay chuyển cuộc sống của ai đó
community service
dịch vụ cộng đồng
to be + adj/ adv + enough (for somebody) to ...
đủ ... (để ai đó) làm gì
to be sentenced to ...
bị kết án ...
traffic something
buôn lậu thứ gì
illegal substances
chất cấm
embark on a life of crime
dấn thân vào cuộc đời tội phạm
early intervention
can thiệp sớm
keep somebody from doing something
ngăn chặn ai làm gì
reintegrate into society
tái hòa nhập xã hội
proper education and vocational training
giáo dục và đào tạo nghề phù hợp
reoffend
tái phạm
to be released (from something)
được giải thoát (khỏi ...)
rehabilitation programmes
các chương trình tái hòa nhập
break the cycle of ...
phá vỡ chu kỳ gì
ensure the safety of ...
đảm bảo an toàn cho ...
surveillance cameras
camera giám sát
high crime areas
các khu vực có tỷ lệ tội phạm cao
take an active role in ...
đóng một vai trò tích cực trong ...
restrict something = limit something
hạn chế, giới hạn cái gì