1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
dimension /dɪˈmenʃn/
n quy mô, phạm vi
creep up /kriːp ʌp/
v leo lên
extensive /ɪkˈsten.sɪv/
a bao quát, rộng lớn
spike /spaɪk/
n que nhọn, đầu gai
gauge /ɡeɪdʒ/
n thiết bị đo
rational /ˈræʃ.ən.əl/
a lý trí, sáng suốt
deprived /dɪˈpraɪvd/
a thiếu thốn, túng quẫn
spiral /ˈspaɪə.rəl/
a dạng xoắn ốc
impulse /ˈɪm.pʌls/
n sự bốc đồng
take over the rein /teɪk ˈəʊ.və ðə reɪn/
v nắm quyền
delusion /dɪˈluː.ʒən/
n ảo tưởng
hallucination /həˌluː.sɪˈneɪ.ʃən/
n sự ảo giác
prolonged /prəˈlɒŋd/
a kéo dài, nối dài
agitation /ˌædʒ.ɪˈteɪ.ʃən/
n bối rối, lo âu
limbic /ˈlɪm.bɪk/
a cạnh, viền, rìa
responsive /rɪˈspɒn.sɪv/
a đáp ứng nhiệt tình, thông cảm
hyperactive /ˌhaɪ.pərˈæk.tɪv/
a hiếu động thái quá
prefrontal /ˌpriːˈfrʌn.təl/
a trên trán
cortex /ˈkɔː.tek.s/
n vỏ não
ingrained /ɪnˈɡreɪnd/
a thấm sâu vào, bám rễ vào, khó tẩy sạch
bout /baʊt/
n lần, lượt, đợt
irrational /ɪˈræʃ.ən.əl/
a không lý trí
palpitation /ˌpæl.pɪˈteɪ.ʃən/
n sự hồi hộp, sự đập nhanh
dizziness /ˈdɪz.i.nəs/
n chóng mặt
hypersensitivity /ˌhaɪ.pə.sen.sɪˈtɪv.ə.ti/
n sự đa cảm xúc
digestive /daɪˈdʒes.tɪv/
a giúp dễ tiêu hoá
appetite /ˈæp.ə.taɪt/
n sự ngon miệng, thèm ăn
robust /rəʊˈbʌst/
a cường tráng, có sức khoẻ
torture /ˈtɔː.tʃər/
n sự tra tấn
penitence /ˈpen.ɪ.təns/
n sự ăn năn, sự sám hối
condemn /kənˈdem/
v kết án, xử phạt
dwindle /ˈdwɪn.dəl/
v giảm bớt, suy thoái
punitive /ˈpjuː.nɪ.tɪv/
a nhằm trừng phạt, trừng trị
skyrocket /ˈskaɪˌrɒk.ɪt/
v tăng vùn vụt
incidence /ˈɪn.sɪ.dəns/
n sự tác động vào
protest /ˈprəʊ.test/
n sự phản đối, sự kháng nghị
rebellion /rɪˈbel.i.ən/
n cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
infraction /ɪnˈfræk.ʃən/
n sự vi phạm
paranoia /ˌpær.əˈnɔɪ.ə/
n bệnh hoang tưởng, loạn tâm thần
loophole /ˈluːp.həʊl/
n lỗ hổng của luật pháp
rehabilitation /ˌriː.həˌbɪl.ɪˈteɪ.ʃən/
n sự phục hồi, được phục hồi
recidivism /rɪˈsɪd.ɪ.vɪ.zəm/
n sự tái phạm