Phrasal Verbs 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

get through

vượt qua, hoàn tất

2
New cards

get through to

liên lạc được với

3
New cards

get to

bắt đầu / làm phiền

4
New cards

get up to

làm gì đó (thường nghịch ngợm)

5
New cards

get on with

hòa hợp, tiếp tục

6
New cards

get off with

thoát tội / thoát nạn

7
New cards

give away

cho đi / tiết lộ

8
New cards

give back

trả lại

9
New cards

give in

nhượng bộ

10
New cards

give off

tỏa ra (mùi, khí, ánh sáng)

11
New cards

give out

phân phát / cạn kiệt

12
New cards

give over

giao phó / dừng lại

13
New cards

give up on

từ bỏ hy vọng về ai đó

14
New cards

go about

bắt đầu làm / xoay xở

15
New cards

go after

theo đuổi

16
New cards

go against

chống lại

17
New cards

go ahead

tiếp tục, tiến lên

18
New cards

go along with

đồng ý với

19
New cards

go around

lan truyền

20
New cards

go at

tấn công, lao vào

21
New cards

go away

rời đi

22
New cards

go back

quay lại

23
New cards

go back on

nuốt lời

24
New cards

go by

trôi qua (thời gian)

25
New cards

go down

giảm, chìm

26
New cards

go down with

mắc bệnh

27
New cards

go for

cố gắng đạt / chọn

28
New cards

go in

vào trong

29
New cards

go in for

tham gia / ưa thích

30
New cards

go into

điều tra, xem xét

31
New cards

go off

nổ / reo / hỏng

32
New cards

go on

tiếp tục / xảy ra

33
New cards

go out

ra ngoài / tắt (lửa, đèn)

34
New cards

go over

xem lại, ôn lại

35
New cards

go through

trải qua / kiểm tra

36
New cards

go through with

làm đến cùng

37
New cards

go together

hợp nhau

38
New cards

go under

phá sản / chìm

39
New cards

go up

tăng lên

40
New cards

go without

xoay sở mà không có

41
New cards

grow apart

dần xa cách

42
New cards

grow into

phát triển thành

43
New cards

grow on

ngày càng thích hơn

44
New cards

grow out of

lớn quá để mặc vừa / bỏ thói quen

45
New cards

grow up

lớn lên

46
New cards

hand around

đưa cho mọi người

47
New cards

hand back

trả lại

48
New cards

hand down

truyền lại

49
New cards

hand in

nộp

50
New cards

hand out

phân phát

51
New cards

hand over

giao nộp

52
New cards

hang about

quanh quẩn

53
New cards

hang around

la cà

54
New cards

hang back

do dự

55
New cards

hang on

chờ đã / bám chặt

56
New cards

hang out

đi chơi, tụ tập

57
New cards

hang over

bao trùm

58
New cards

hang up

cúp máy / treo lên

59
New cards

have on

mặc / lừa

60
New cards

have out

giải quyết (mâu thuẫn)

61
New cards

have over

mời đến nhà

62
New cards

head back

quay lại

63
New cards

head for

hướng đến

64
New cards

head off

ngăn chặn / đi hướng khác

65
New cards

head out

rời đi

66
New cards

head up

lãnh đạo

67
New cards

hear about

nghe về

68
New cards

hear from

nhận tin từ

69
New cards

hear of

nghe nói đến

70
New cards

help out

giúp đỡ

71
New cards

hold against

oán trách

72
New cards

hold back

kìm nén / ngăn lại

73
New cards

hold down

duy trì / giữ chặt

74
New cards

hold forth

nói dài

75
New cards

hold off

trì hoãn / tránh xa

76
New cards

hold on

chờ máy / nắm chặt

77
New cards

hold out

chịu đựng

78
New cards

hold over

hoãn lại

79
New cards

hold to

tuân thủ

80
New cards

hold up

trì hoãn / cướp

81
New cards

iron out

giải quyết

82
New cards

jot down

ghi nhanh

83
New cards

jump at

chớp lấy (cơ hội)

84
New cards

jump in

xen vào, tham gia

85
New cards

jump on

chỉ trích, la mắng

86
New cards

keep at

kiên trì

87
New cards

keep away

tránh xa

88
New cards

keep back

giữ lại / che giấu

89
New cards

keep down

kìm hãm

90
New cards

keep from

ngăn cản

91
New cards

keep in

giam giữ

92
New cards

keep off

tránh xa, không dẫm lên

93
New cards

keep on

tiếp tục

94
New cards

keep out

không cho vào

95
New cards

keep to

tuân theo

96
New cards

keep up

duy trì

97
New cards

keep up with

theo kịp

98
New cards

kick back

thư giãn

99
New cards

kick in

bắt đầu có tác dụng / góp tiền

100
New cards

kick off

bắt đầu (trận đấu, sự kiện)