Thẻ ghi nhớ: unit5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

amazing (adj)

/əˈmeɪzɪŋ/ ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ

2
New cards

army-like (adj)

/ˈɑːmi laɪk/ như trong quân đội

3
New cards

brilliant (adj)

/ˈbrɪliənt/ rất ấn tượng, rất thông minh

4
New cards

campus (n)

/ˈkæmpəs/ khuôn viên (của một trường học)

5
New cards

confidence (n)

/ˈkɒnfɪdəns/ niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin

6
New cards

coral reef (n)

/ˈkɒrəl riːf/ rặng san hô

7
New cards

eco-tour (n)

/ˈiːkəʊ ˌtʊə/ du lịch sinh thái

8
New cards

embarrassing (adj)

/ɪmˈbærəsɪŋ/ làm ai bối rối, ngượng ngùng

9
New cards

exhilarating (adj)

/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ đầy phấn khích

10
New cards

experience (n)

/ɪkˈspɪəriəns/ sự trải nghiệm

11
New cards

explore (v)

/ɪkˈsplɔː/ khám phá, tìm tòi và học hỏi

12
New cards

fauna (n)

/ˈfɔːnə/ tất cả động vật của một khu vực

13
New cards

flora (n)

/ˈflɔːrə/ tất cả thực vật của một khu vực

14
New cards

lack (v)

/læk/ thiếu

15
New cards

learn by rote

/lɜːn bai rəʊt/ học vẹt

16
New cards

memorable (adj)

/ˈmemərəbl/ đáng nhớ

17
New cards

performance (n)

/pəˈfɔːməns/ buổi biểu diễn

18
New cards

seabed (n)

/ˈsiːbed/ đáy biển

19
New cards

snorkelling (n)

/ˈsnɔːkəlɪŋ/ môn thể thao bơi lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở

20
New cards

theme (n)

/θiːm/ chủ đề, đề tài

21
New cards

thrilling (adj)

/ˈθrɪlɪŋ/ rất phấn khích và rất vui

22
New cards

touching (adj)

/ˈtʌtʃɪŋ/ gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm

23
New cards

tribal dance

/ˈtraɪbl dɑːns/ điệu múa của bộ tộc

24
New cards

unpleasant (adj)

/ʌnˈpleznt/ không thoải mái, không vui vẻ