1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amazing (adj)
/əˈmeɪzɪŋ/ ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ
army-like (adj)
/ˈɑːmi laɪk/ như trong quân đội
brilliant (adj)
/ˈbrɪliənt/ rất ấn tượng, rất thông minh
campus (n)
/ˈkæmpəs/ khuôn viên (của một trường học)
confidence (n)
/ˈkɒnfɪdəns/ niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin
coral reef (n)
/ˈkɒrəl riːf/ rặng san hô
eco-tour (n)
/ˈiːkəʊ ˌtʊə/ du lịch sinh thái
embarrassing (adj)
/ɪmˈbærəsɪŋ/ làm ai bối rối, ngượng ngùng
exhilarating (adj)
/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ đầy phấn khích
experience (n)
/ɪkˈspɪəriəns/ sự trải nghiệm
explore (v)
/ɪkˈsplɔː/ khám phá, tìm tòi và học hỏi
fauna (n)
/ˈfɔːnə/ tất cả động vật của một khu vực
flora (n)
/ˈflɔːrə/ tất cả thực vật của một khu vực
lack (v)
/læk/ thiếu
learn by rote
/lɜːn bai rəʊt/ học vẹt
memorable (adj)
/ˈmemərəbl/ đáng nhớ
performance (n)
/pəˈfɔːməns/ buổi biểu diễn
seabed (n)
/ˈsiːbed/ đáy biển
snorkelling (n)
/ˈsnɔːkəlɪŋ/ môn thể thao bơi lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở
theme (n)
/θiːm/ chủ đề, đề tài
thrilling (adj)
/ˈθrɪlɪŋ/ rất phấn khích và rất vui
touching (adj)
/ˈtʌtʃɪŋ/ gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm
tribal dance
/ˈtraɪbl dɑːns/ điệu múa của bộ tộc
unpleasant (adj)
/ʌnˈpleznt/ không thoải mái, không vui vẻ