03/11/2025 LESSON 2: MARKETING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

attract

/əˈtrækt/ (v) thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

2
New cards

compare

/kəmˈper/ (v)

3
New cards

competition

/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ (n) Cuộc thi, Sự cạnh tranh

4
New cards

consume

/kənˈsuːm/ (v) Tiêu thụ, dùng (thức ăn, năng lượng, hàng hóa...)

5
New cards

convince

/kənˈvɪns/ (v) Thuyết phục (ai đó tin điều gì là đúng)

6
New cards

currently

/ˈkʌrəntli/ (adv) Hiện tại, bây giờ, vào thời điểm này

7
New cards

fad

/fæd/ (n) Mốt nhất thời, trào lưu thoáng qua, thứ đang “hot” nhưng nhanh chóng lỗi thời

8
New cards

inspiration

/ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n) Nguồn cảm hứng, Sự truyền cảm hứng / ý tưởng bất chợt

9
New cards

market

/ˈmɑːrkɪt/ (v) tiếp thị, quảng bá sản phẩm

10
New cards

persuasion

/pəˈsweɪʒn/ (n)Sự thuyết phục

11
New cards

productive

/prəˈdʌktɪv/ (adj) Năng suất, hiệu quả (làm việc nhiều hoặc tạo ra nhiều kết quả tốt)

12
New cards

satisfaction

/ˌsætɪsˈfækʃn/ (n) Sự hài lòng, sự thỏa mãn

13
New cards

convention

/kənˈvenʃn/ (n) Hội nghị, đại hội, Quy ước, tục lệ, thông lệ

14
New cards

struggle

/ˈstrʌɡl/ (v) đấu tranh, vật lộn, cố gắng hết sức để vượt qua khó khăn

15
New cards

dominance

/ˈdɑːmɪnəns/ (n) Sự thống trị, ưu thế, vượt trội hơn

16
New cards

semiconductor

/ˌsemikoʊnˈdʌktər/ (n) Chất bán dẫn

17
New cards

bulk orders

/bʌlk ˈɔːrdərz/ (n) Đơn hàng số lượng lớn

18
New cards

craze

/kreɪz/ (n) Cơn sốt, mốt thịnh hành, xu hướng nhất thời

19
New cards

arouse

/əˈraʊz/ (v) Gợi lên, khơi dậy (cảm xúc, sự quan tâm, hành động)

20
New cards

chutney

/ˈtʃʌtni/ (n) Một loại sốt hoặc món ăn kèm của Ấn Độ, thường được làm từ trái cây, rau củ, giấm, đường, gia vị.

21
New cards

door-too-door

/ˌdɔːr tə ˈdɔːr/ (adj) Tại nhà từng người, đến từng cử, Trực tiếp từ nơi xuất phát đến nơi nhận

22
New cards

gourmet

/ˈɡʊrmeɪ/ (n) Người sành ăn, người thích ẩm thực tinh tế

23
New cards

sluggishly

/ˈslʌɡɪʃli/ (adv) Một cách chậm chạp, lờ đờ, trì trệ

24
New cards

conviction

/kənˈvɪkʃn/ (n) Sự kết án, tuyên án (theo pháp luật)

25
New cards

yield

/jiːld/ (v) Sản xuất, mang lại, sinh ra (Dùng cho nông nghiệp, đầu tư, hoặc kết quả.)