1/11
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tax
/tæks/ (n) thuế
taxpayer
/ˈtæksˌpeɪ.ər/ (n) người nộp thuế
income tax
/ˈɪn.kʌm tæks/ (n) thuế thu nhập
sales tax
/seɪlz tæks/ (n) thuế doanh thu
corporate tax
/ˈkɔː.pər.ət tæks/ (n) thuế doanh nghiệp
deduction
/dɪˈdʌk.ʃən/ (n) khoản khấu trừ
withholding
/wɪðˈhəʊl.dɪŋ/ (n) khấu trừ tại nguồn
refund
/ˈriː.fʌnd/ (n) tiền hoàn thuế
declare
/dɪˈkleər/ (v) khai báo
filing
/ˈfaɪ.lɪŋ/ (n) việc nộp tờ khai
penalty
/ˈpen.əl.ti/ (n) tiền phạt
exempt
/ɪɡˈzempt/ (adj) được miễn thuế