1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
improve student outcome
cải thiện kết quả đầu ra
intellectual curiosity
sự ham tìm tòi
pedagogical innovation
đổi mới, cải cách giáo dục
pedagogical
thuộc về sư phạm
insightful question
câu hỏi sâu sắc
evaluation process
quá trình đánh giá
disciplinary rigor
tính kỷ luật chặt chẽ
curricular revision
sửa đổi chương trình giảng dạy
mentorship program
chương trình tư vấn hỗ trợ
provide valuable guidance to
mag đến cho ai hướng dấn quý
analysis of complex data
phân tích dữ liệu phức tạp
synthesis of diverse perspectives
sự tổng hợp nhiều góc nhìn khác nhau
comprehensive understanding
sự thông hiểu tường tận
aticulation of argument
sự diễn đạt rõ ràng
conceptual clarity
khái niệm rõ ràng
innovative application of technology
ứng dụng công nghệ đầy tính sáng tạo, đổi mới
meticulously executed
thể hiện 1 cách tỉ mẩn, rõ ràng
accrediation status
trạng thái được công nhận
accrediation
sự công nhận
enhance one’s reputation
làm ai đó trở nên nổi tiếngass
assessment criteria
tiêu chí đánh giá
diligent
chăm chỉ, siêng năng
diligent student
học sinh siêng năng
exceeded expectations
vượt mức kì vọng
explementation policy
sự thực hiện, triển khai các điều khoản
erudite scholar
học giả uyên bác
erudite
uyên bác, có học
thought-provoking
đáng suy ngẫm
prove correct hypothesis
chứng minh giả thuyết là đúng
memorization
sự ghi nhớ, học thuộc lòng
numeracy skill
khả năng tính toán
logistical challenge
trở ngại về hậu cần
scholarly
thuộc về bác học
scholarly student
sinh viên giỏi
specialized knowledge
kiến thức chuyên ngành
generalization
sự khái quát hóa
well-done classification
được phân loại, xếp loại tốt
categorization
phân nhóm, phân loại
demonstration
sự trình bày, minh họa
thorough investigation
sự nghiên cứu sâu sắc
mediation of the conflict
sự hòa xếp xung đột