1/62
quan trọng
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Biodiversity
đa dạng sinh học
destination
điểm đến
Ecosystem
hệ sinh thái
feature
đặc điểm
majestic
hùng vĩ, tráng lệ
occur
xảy ra
peak
đỉnh
possess
sở hữu
sustainable
bền vững, ổn định
urgent
(adj) gấp, khẩn cấp
agency
(n) đại lý, chi nhánh, sở, hãng
brochure
sách quảng cáo
Domestic tourism
du lịch trong nước
estimate
ước tính
graveyard
nghĩa địa
itinerary
lịch trình
low season
mùa ít khách
package holiday
kì nghỉ trọn gói
ruinous
đổ nát
self
guided tour
bilingual
song ngữ
concentric
đồng tâm
consit of = include
bao gồm
establish = set up = found
thành lập, thiết lập
go over
kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng
immigrant
người nhập cư
pick up
học (ngôn ngữ tự nhiên)
propose = suggest = present = offer = come up with
đề xuất, đưa ra, đề nghị
variety
biến thể
climate change
biến đổi khí hậu
fertiliser/fertilizer
phân bón
harmful
có hại
observe
quan sát, theo dõi
orbit
quỹ đạo
pole
cực
planet
hành tinh
camcorder
máy quay phim
cardboard
(n) bìa cứng, các tông
plastic
nhựa, chất dẻo
portable
có thể mang theo, xách tay
rubber
cao su
self
portrait
steel
thép
suck
hút
virtual
ảo
wireless
không dây, vô tuyến
Agriculture engineering
ngành kĩ sư nông nghiệp
assembly worker
công nhân dây chuyền
cashier
thu ngân
decisive
quyết đoán
demanding
(adj) đòi hỏi khắt khe
fabric
sợi vải, vải
garment worker
công nhân may
inquiring
ham học hỏi
mechanic
thợ sửa máy
orientation
sự định hướng
repetitive
lặp đi lặp lại
rewarding
bổ ích
sew
(v) may, khâu
software engineer
kỹ sư phần mềm
surgeon
bác sĩ phẫu thuật
vocational
hướng nghiệp
well
paid