1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Free time
thời gian rảnh
painting pictures
vẽ tranh
collecting stamps
sưu tầm tem
reading
đọc sách
playing the guitar
chơi đàn ghi ta
taking photographs
chụp ảnh
playing computer games
chơi trò chơi điện tử (trên máy tính)
photography
n. thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
Programming
n. lập trình
send
v. gửi
recieve
v. nhận
classmate
n. Bạn cùng lớp, bạn học
difficult
a. khó
enjoy
v. thích thú, tận hưởng
golf club
gậy đánh gôn
except
ngoại trừ
semester
học kỳ
silly
a. ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
decide
quyết định
a couch potato
người dành nhiều thời gian ngồi xem TV, người lười biếng
festival
n. lễ hội
ticket
vé
perfect
a. hoàn hảo
recommend
v. giới thiệu, tiến cử, đề xuất