1/90
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
perform outdoors [ indoors ]
trình diễn ngoài trời/ trong nhà
play a musical instrument
chơi 1 loại nhạc cụ
look at a sheet of music
nhìn vào 1 bản nhạc
play in concert hall
biểu diễn trong phòng hòa nhạc
play(n)
vở kịch
(v): chơi
entertain the audience
giải trí cho khán giả
lead a musical group
dẫn dắt một dội âm nhạc
applaud the performance
tán thưởng màn trình diễn
perform on stage
trình diễn trên sân khấu
carry bag
mang/ vác theo cặp
water (v)(n)
(v)tưới nước
(n)nước
walk off the stage
rời khỏi sân khấu
conductor
nhạc trưởng
packing up their instruments
đóng gói nhạc cụ
lid
cái nắp
putting
đặt/ để
director
giám đốc
manage
(v): quản lý
entrance fee
phí vào cửa
mentoring
về sự hướng dẫn
print machine
máy in
very motivated
rất có động lực
cousin
anh em họ
the fast way
cách nhanh nhất
get this done
hoàn thành
the charge = fee
phí
flight
chuyến bay
customer service
chăm sóc khách hàng
suit case
vali
suppier
nhà cung cấp
great destination
điểm đến tuyệt vời
company newsletter
tin tức nội bộ của công ty
marketing department
bộ phận tiếp thị
interesting
thú vị
accounting team
bộ phận kế toán
articles
bài viết
commercial
thuộc về thương mại
seal
niêm phong
complete
hoàn thành
envelope
phong bì
survey
khảo sát
floor
sàn nhà/ tầng
schedule an appointment
lên một cuộc hẹn
dentist
nha sĩ
medical
thuộc về y tế
physical/ annual checkup
kiểm tra sức khỏe hàng năm
patient
bệnh nhân
sore throat
đau họng
medicine
thuốc
insuance
bảo hiểm
prescribe
kê đơn
cost
chi phí
pharmacy/ drugstore
nhà thuốc
gargling with salt water
súc miệng với nước muối
clinic/ doctor’s office
phòng khám
get some good rest
nghỉ ngơi thật tốt
physician
bác sĩ khám tổng quát
examine
kiểm tra (sd cho người)
hurt
làm đau
the wrong medicine
lấy nhầm thuốc
complain about
phàn nàn về cái gì
attitude
thái độ
take
uống/ lấy
prescribe
quy định
believe
tin
by the way
nhân tiện
that always helps
nó luôn có ích
public library
thư viện công cộng
check out/ borrow a book
mượn một cuốn sách
overdue
quá hạn
fine(v)
phạt
late fee
phí phạt trễ hạn
issue a library card
phát hành thẻ thư viện
issue = problem
(n) ấn phẩm
(v) phát hành/ cấp phát
librarian
thủ thư
head librarian
trưởng thủ thư
earplugs
nút bịt tai
circulation desk
quầy nhận và trả/ lưu hành sách
renovations
sự cải tạo/ cải tiến
major
(n): ngành
(adj): lớn/ chính yếu
children’s section
khu vực
local election
bầu cử địa phương
park
đậu xe
side street
lề đường
protection
bảo vệ
reporting live from
tường thuật trực tiếp từ
undergoing
trải qua
section
khu vực
though
dẫu vậy
warn
cảnh báo