perform
v. thể hiện năng lực, thực hiện công việc
quarter
n. quý
last
a. vừa qua, cuối cùng
be informed about
được cung cấp thông tin, thông báo về cái gì
proposed partnership
sự cộng tác được đề xuất
Finance
n. tài chính
discuss sth
v. thảo luận về cái gì
discussion about sth
sự thảo luận về cái gì
busy
a. bận rộn
waiter
n. người bồi bàn
state
n. bang (bang của các nước có chia bang)
natural resources
n. tài nguyên thiên nhiên
wildlife
n. cuộc sống hoang dã, thế giới tự nhiên manage
by + Ving
bằng cách làm gì
follow
v. tuân thủ, làm theo
established
a. được thiết lập
guildelines
n. những hướng dẫn
complete
v. hoàn thành; a. hoàn thiện
safety -> safety instruction
hướng dẫn an toàn (tập trung vào giảm rủi ro)
safeness
tập trung vào cảm giác an toàn, dễ chịu
numerous
a. vô số, rất nhiều
credential
n. chứng chỉ
Bachelor
n. cử nhân
Engineer
n. kỹ sư
Master of Arts
thạc sĩ KHXH (MsA)
Master of Science
thạc sĩ KHTN (Ms, MSc)
Doctorate
(Dr.) tiến sĩ = PhD. Doctor of Philosophy
medieval history
lịch sử trung đại
attendance
n. sự tham dự
annual technology conference hội nghị công nghệ hằng năm
mandatory
a. bắt buộc >< optional
Attendants
n. tiếp viên hàng không
Attendee
n. người tham gia
poet
n. nhà thơ
poem
n. bài thơ
folk singer
n. ca sĩ nhạc dân ca
drama group
nhóm kịch, nhóm diễn viên
tightly
adv. một cách chật chội, kín, khít
occasionally
adv. thỉnh thoảng, có dịp << sometimes
vaguely
adv. một cách mơ hồ, không rõ ràng
realistically
adv. một cách chân thật
coffee shop
quán cà phê
café
quán cà phê
feature
n. tính năng; v. có tính năng
feature
v. có sự góp mặt của, có tính năng gì đó đặc biệt
The stage was crowded
sân khấu chật kín người
market
thị trường
such as
liệt kê (chẳng hạn như)
in charge of
chịu trách nhiệm
organization
tổ chức
records
bản ghi, dòng thông tin
HR = human resources
nhân sự
client
khách hàng (dịch vụ, sản phẩm có giá trị lớn, có hợp đồng doanh nghiệp)
customer
người tiêu dùng
receive
v. nhận
issue
n. vấn đề
alert
n. thông báo, báo động
claim
v. nhận được = get
Mạo + tính + danh
drop = decrease
n. sự suy giảm
demand
n. nhu cầu, yêu cầu
production
n. sự sản xuất
pickup trucks
xe tải chở hàng
remarkable
a. đáng kể, to lớn
coat
v. bao bọc, bao phủ
flour
/ˈflaʊər/ n. bột
spices
n. các loại gia vị
deep fryer
n. máy chiên ngập dầu
rarely
adv. hiếm khi
honestly
adv. chân thành, thành thật
doubtfully
adv. đáng nghi, không đáng tin
directly
adv. trực tiếp
release
v. phát hành
applications = app
ứng dụng
pay bills
chi trả hoá đơn
personnel department
phòng nhân sự = HR department
applicant
n. người nộp đơn
year(s) of experience
số năm kinh nghiệm
participate
v. tham gia
consider
v. cân nhắc + Ving
grant
v. trao tặng
be involed in
tham gia vào
community
cộng đồng
assistance
hỗ trợ
actively
adv. một cách chủ động
active
a. năng động
executives
n. ban điều hành
CEO = chief executive officer
giám đốc điều hành
CFO = chief financial officer
giám đốc tài chính
major change
thay đổi lớn
renew the contract
tái ký hợp đồng
consume
tiêu dùng, tiêu thụ
identify
v. nhận diện
resemble
v. lắp ráp
wet suit
bộ đồ lặn
rubber
cao su
trap
v. giữ, trói, bắt, gài bẫy
heat
n. nhiệt độ, sức nóng
diver
n. thợ lặn
keep sth + adj
giữ cái gì như nào protective