ETS RC 2023 - TEST 01 PART 5

5.0(2)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/129

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

130 Terms

1
New cards
perform
v. thể hiện năng lực, thực hiện công việc
2
New cards
quarter
n. quý
3
New cards
last
a. vừa qua, cuối cùng
4
New cards
be informed about
được cung cấp thông tin, thông báo về cái gì
5
New cards
proposed partnership
sự cộng tác được đề xuất
6
New cards
Finance
n. tài chính
7
New cards
discuss sth
v. thảo luận về cái gì
8
New cards
discussion about sth
sự thảo luận về cái gì
9
New cards
busy
a. bận rộn
10
New cards
waiter
n. người bồi bàn
11
New cards
state
n. bang (bang của các nước có chia bang)
12
New cards
natural resources
n. tài nguyên thiên nhiên
13
New cards
wildlife
n. cuộc sống hoang dã, thế giới tự nhiên manage
14
New cards
by + Ving
bằng cách làm gì
15
New cards
follow
v. tuân thủ, làm theo
16
New cards
established
a. được thiết lập
17
New cards
guildelines
n. những hướng dẫn
18
New cards
complete
v. hoàn thành; a. hoàn thiện
19
New cards
safety -> safety instruction
hướng dẫn an toàn (tập trung vào giảm rủi ro)
20
New cards
safeness
tập trung vào cảm giác an toàn, dễ chịu
21
New cards
numerous
a. vô số, rất nhiều
22
New cards
credential
n. chứng chỉ
23
New cards
Bachelor
n. cử nhân
24
New cards
Engineer
n. kỹ sư
25
New cards
Master of Arts
thạc sĩ KHXH (MsA)
26
New cards
Master of Science
thạc sĩ KHTN (Ms, MSc)
27
New cards
Doctorate
(Dr.) tiến sĩ = PhD. Doctor of Philosophy
28
New cards
medieval history
lịch sử trung đại
29
New cards
attendance
n. sự tham dự
30
New cards
annual technology conference hội nghị công nghệ hằng năm
31
New cards
mandatory
a. bắt buộc >< optional
32
New cards
Attendants
n. tiếp viên hàng không
33
New cards
Attendee
n. người tham gia
34
New cards
poet
n. nhà thơ
35
New cards
poem
n. bài thơ
36
New cards
folk singer
n. ca sĩ nhạc dân ca
37
New cards
drama group
nhóm kịch, nhóm diễn viên
38
New cards
tightly
adv. một cách chật chội, kín, khít
39
New cards
occasionally
adv. thỉnh thoảng, có dịp << sometimes
40
New cards
vaguely
adv. một cách mơ hồ, không rõ ràng
41
New cards
realistically
adv. một cách chân thật
42
New cards
coffee shop
quán cà phê
43
New cards
café
quán cà phê
44
New cards
feature
n. tính năng; v. có tính năng
45
New cards
feature
v. có sự góp mặt của, có tính năng gì đó đặc biệt
46
New cards
The stage was crowded
sân khấu chật kín người
47
New cards
market
thị trường
48
New cards
such as
liệt kê (chẳng hạn như)
49
New cards
in charge of
chịu trách nhiệm
50
New cards
organization
tổ chức
51
New cards
records
bản ghi, dòng thông tin
52
New cards
HR = human resources
nhân sự
53
New cards
client
khách hàng (dịch vụ, sản phẩm có giá trị lớn, có hợp đồng doanh nghiệp)
54
New cards
customer
người tiêu dùng
55
New cards
receive
v. nhận
56
New cards
issue
n. vấn đề
57
New cards
alert
n. thông báo, báo động
58
New cards
claim
v. nhận được = get
59
New cards
Mạo + tính + danh
60
New cards
drop = decrease
n. sự suy giảm
61
New cards
demand
n. nhu cầu, yêu cầu
62
New cards
production
n. sự sản xuất
63
New cards
pickup trucks
xe tải chở hàng
64
New cards
remarkable
a. đáng kể, to lớn
65
New cards
coat
v. bao bọc, bao phủ
66
New cards
flour
/ˈflaʊər/ n. bột
67
New cards
spices
n. các loại gia vị
68
New cards
deep fryer
n. máy chiên ngập dầu
69
New cards
rarely
adv. hiếm khi
70
New cards
honestly
adv. chân thành, thành thật
71
New cards
doubtfully
adv. đáng nghi, không đáng tin
72
New cards
directly
adv. trực tiếp
73
New cards
release
v. phát hành
74
New cards
applications = app
ứng dụng
75
New cards
pay bills
chi trả hoá đơn
76
New cards
personnel department
phòng nhân sự = HR department
77
New cards
applicant
n. người nộp đơn
78
New cards
year(s) of experience
số năm kinh nghiệm
79
New cards
participate
v. tham gia
80
New cards
consider
v. cân nhắc + Ving
81
New cards
grant
v. trao tặng
82
New cards
be involed in
tham gia vào
83
New cards
community
cộng đồng
84
New cards
assistance
hỗ trợ
85
New cards
actively
adv. một cách chủ động
86
New cards
active
a. năng động
87
New cards
executives
n. ban điều hành
88
New cards
CEO = chief executive officer
giám đốc điều hành
89
New cards
CFO = chief financial officer
giám đốc tài chính
90
New cards
major change
thay đổi lớn
91
New cards
renew the contract
tái ký hợp đồng
92
New cards
consume
tiêu dùng, tiêu thụ
93
New cards
identify
v. nhận diện
94
New cards
resemble
v. lắp ráp
95
New cards
wet suit
bộ đồ lặn
96
New cards
rubber
cao su
97
New cards
trap
v. giữ, trói, bắt, gài bẫy
98
New cards
heat
n. nhiệt độ, sức nóng
99
New cards
diver
n. thợ lặn
100
New cards
keep sth + adj
giữ cái gì như nào protective