Vocabulary 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

summarize

tóm tắt, tổng kết

2
New cards

summary

bảng tóm tắt, bảng tông kết

3
New cards

remind

nhắc nhỡ

4
New cards

dramatically

bất ngờ, đột ngột

5
New cards

Administrate

quản lý, quản trị

6
New cards

Concern about

lo lắng về, quan tâm về

7
New cards

Identification

ự nhận dạng, giấy chứng minh nhân dân

8
New cards

Identical

giống hệt, tương tự

9
New cards

. Identify

nhận diện, nhận dạng

10
New cards

Take-off

cất cánh, (cởi) bỏ

11
New cards

Landing

hạ cánh

12
New cards

Effect

ảnh hưởng, tác động

13
New cards

Take effect

có hiệu lực, bắt đầu có tác dụng

14
New cards

Efficient

hiệu quả, có năng suất cao

15
New cards

Be named

được bổ nhiệm,

16
New cards

Chairman

chủ tịch

17
New cards

Afford to

đủ điều kiện (để làm gì, mua gì đó)

18
New cards

Affordable

giá cả phải chăng, hợp túi tiền

19
New cards

Reason

– lý do

20
New cards

Reasonable

hợp lý

21
New cards

Strength

thể mạnh, điểm mạnh, sức mạn

22
New cards

Patron

khách hàng quen

23
New cards

Vendor

người bán hàng rong, nhà cung cấp

24
New cards

Condense

cô đọng,

25
New cards

Condemn

bị chỉ trích,

26
New cards

Executive

điều hành, quản lý

27
New cards

CEO (Chief Executive Officer)

giám đốc điều hành

28
New cards

Assist

hỗ trợ, giúp đỡ

29
New cards

Assistant

người trợ lý

30
New cards

. Resist

kháng lại, chống lại

31
New cards

. Resistance

ự kháng lại, sức cản, sự chống đối

32
New cards

Decade

thập kỷ, mười năm

33
New cards

Promote

thăng chức, thúc đẩy, quảng bá

34
New cards

Procedure

quy trình, thủ tục

35
New cards

b. Process

  1. quá trình, quy trình xử lý