1/24
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Aritisan (n)
Thợ làm nghề thủ công
Community (n)
Cộng đồng
Community helper
Người phục vụ cộng đồng
Craft village
Làng nghề thủ công
Cut down on
Cắt giảm
Delivery person
Nhân viên giao hàng
Electrician (n)
Thợ điện
Facilities (n)
Cơ sở vật chất
Firefighter (n)
Lính cứu hoả
Fragrance (n)
Hương thơm
Function (n)
Chức năng
Garbage collector (n)
Nhân viên dọn vệ sinh
Get on with
Có quan hệ tốt với ….
Hand down
Truyền lại
Handicraft (n)
Sản phẩm thủ công
Look around
Ngắm nghía/nhìn xung quanh
original (adj)
Nguyên bản
Pass down
Truyền lại.
Police officer
Công an/cảnh sát
Pottery (n)
Đồ gốm
Preserve
Bảo tồn
Run out of
Hết/cạn kiệt
Speciality
Đặc sản
Suburb
Vùng ngoại ô
Tourist attraction
Điểm du lịch