Phrasal verbs ( Travel and Transportation)

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

catch up with

cố gắng theo kịp( điểm số, mức độ, tốc độ)

2
New cards

keep up with

cố gắng duy trì cùng mức độ, trình độ ( mức độ lạm phát)

3
New cards

check in/out

làm thủ tục nhận phòng, trả phòng

4
New cards

drop off

buồn ngủ, dừng xe cho ai xuống

5
New cards

doze off

buồn ngủ( ngủ gật trong ngày làm việc, hoặc do mệt mỏi)

6
New cards

get back

trở về từ 1 một nơi

7
New cards

go back

trở về một nơi

8
New cards

go away

đi du lịch, đi nghỉ ngơi

9
New cards

make for

tìm kiếm một nơi, đi đến một nơi, đi theo hướng

10
New cards

pick up

đón ai đó ( quá giang)

11
New cards

pull in

dừng xe bên đường ( đúng chỗ thiết kế để đỗ xe)

12
New cards

pull over

dừng xe lề đường (ko đúng chỗ để xe)

13
New cards

see off

tiễn bạn lên đường

14
New cards

set out/off

khởi hành ( chuyến đi)

15
New cards

take off

cất cánh

16
New cards

turn round

quay ngược lại hướn

17
New cards

(un)cultured

ko có học thức

18
New cards

breadth

sự rộng rãi, bề ngang

19
New cards

faded attractions

địa điểm du lịch ko còn nổi tiếng, đã xuống cấp trầm trọng

20
New cards

without fail

chắc chắn phải làm