1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Cosmonaut n
Nhà du hành vũ trụ
Domestic violence
Bạo lực gia đình
Equal adj
Bằng nhau/ bình đẳng
Equality n
Sự bình đẳng
Eyesight n
Thị lực
Firefighter n
Lính cứu hoả/ chữa cháy
Kindergarten n
Trường mẫu giáo
Mental adj
(Thuộc) tinh thần/ tâm thần
Officer n
Sĩ quan
Operation n
Cuộc phẫu thuật
Parachute v
Nhảy dù
Parachutist n
Người nhảy dù
Patient n
Bệnh nhân
Physical adj
(Thuộc) thể chất
Pilot n
Phi công
Secretary n
Thư kí
Shop assistant n
Nhân viên/ người bán hàng
Skillful adj
Lành nghề/ khéo léo
Soviet n; adj
Liên Xô/ thuộc Liên Xô
Surgeon n
Bác sĩ phẫu thuật
Uneducated adj
Được học ít/ không được học
Victim n
Nạn nhân