1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vertical(adj)
dọc
herb(n)
thảo dược
eventually(adv)
cuối cùng
harvest(n)
thu hoạch
weight(n)
trọng lượng
outcome(n)
kết quả
financial reward(n)
phần thưởng tài chính
high-quality(n)
chất lượng cao
timber(n)
gỗ dùng cho xây dựng
landowner(n)
chủ sở hữu đất
reference(n)
tài liệu tham khảo
contribute(v)
đóng góp
worth(n)
giá trị
cooperation(n)
hợp tác
minimise(v)
giảm thiểu
risk(n)
nguy cơ
avoid(v)
tránh
threat(n)
mối đe dọa
guideline(n)
hướng dẫn
space sustainability(n)
bền vững không gian
Consumption(n)
Sự tiêu thụ
Account for
Giải trình
Lettuce(n)
Rau diếp
Sprout(n)
Mầm
Identical(a)
Giống nhau
Burst(v)
Nổ, vỡ
Remaining(a)
Còn lại
Feed(v)
Cho ăn
Urban environment(n)
Môi trường đô thị
Unused(a)
Không sử dụng
Pesticide(n)
Thuốc trừ sâu
Technique(n)
Kĩ thuật
Income(n)
Thu nhập
Generator(n)
Máy phát điện
Withstand(v)
Chịu đựng
Substantial(a)
Đáng kể
Wholesaler(n)
Người bán sỉ
Crop(n)
Vụ mùa
Shipping container(n)
Thùng hàng dùng cho vận chuyển
Carpark(n)
Bãi đỗ xe
Soil-based(a)
Ở trong đất
Organic(a)
Hữu cơ
Grower(n)
Người trồng trọt
Disused(a)
Không sử dụng
Striking(a)
Ấn tượng
Rooftop(n)
Mái nhà
Abundantly(adv)
1 cách phong phú
Resplendently (adv)
1 cách lộng lẫy
Intensely(adv)
1 cách mãnh liệt
Hollow(a)
Trống rỗng
Dangling(a)
Treo lủng lẳng
Aromatic(a)
Thơm ngon
Horizontal(a)
Ngang
Tray(n)
Khay
Fibre(n)
Sợi
Shiny(a)
Bóng loáng
Aubergine(n)
Cà tím
Consultant(n)
Cố vấn
Vertical(a)
Thẳng đứng
Yield(n)
Sản lượng
Punnet(n)
Khay, hộp
Showcase(n)
Triển lãm
Flourish(v)
Phát triển, thịnh vượng
Field(v)
Xử lý
Barely(adv)
Gần như không
Gently(adv)
1 cách nhẹ nhàng
Boom(v)
bùng nổ