Cambridge 18 - Reading Test 01

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/66

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

67 Terms

1

vertical(adj)

dọc

2

herb(n)

thảo dược

3

eventually(adv)

cuối cùng

4

harvest(n)

thu hoạch

5

weight(n)

trọng lượng

6

outcome(n)

kết quả

7

financial reward(n)

phần thưởng tài chính

8

high-quality(n)

chất lượng cao

9

timber(n)

gỗ dùng cho xây dựng

10

landowner(n)

chủ sở hữu đất

11

reference(n)

tài liệu tham khảo

12

contribute(v)

đóng góp

13

worth(n)

giá trị

14

cooperation(n)

hợp tác

15

minimise(v)

giảm thiểu

16

risk(n)

nguy cơ

17

avoid(v)

tránh

18

threat(n)

mối đe dọa

19

guideline(n)

hướng dẫn

20

space sustainability(n)

bền vững không gian

21

Consumption(n)

Sự tiêu thụ

22

Account for

Giải trình

23

Lettuce(n)

Rau diếp

24

Sprout(n)

Mầm

25

Identical(a)

Giống nhau

26

Burst(v)

Nổ, vỡ

27

Remaining(a)

Còn lại

28

Feed(v)

Cho ăn

29

Urban environment(n)

Môi trường đô thị

30

Unused(a)

Không sử dụng

31

Pesticide(n)

Thuốc trừ sâu

32

Technique(n)

Kĩ thuật

33

Income(n)

Thu nhập

34

Generator(n)

Máy phát điện

35

Withstand(v)

Chịu đựng

36

Substantial(a)

Đáng kể

37

Wholesaler(n)

Người bán sỉ

38

Crop(n)

Vụ mùa

39

Shipping container(n)

Thùng hàng dùng cho vận chuyển

40

Carpark(n)

Bãi đỗ xe

41

Soil-based(a)

Ở trong đất

42

Organic(a)

Hữu cơ

43

Grower(n)

Người trồng trọt

44

Disused(a)

Không sử dụng

45

Striking(a)

Ấn tượng

46

Rooftop(n)

Mái nhà

47

Abundantly(adv)

1 cách phong phú

48

Resplendently (adv)

1 cách lộng lẫy

49

Intensely(adv)

1 cách mãnh liệt

50

Hollow(a)

Trống rỗng

51

Dangling(a)

Treo lủng lẳng

52

Aromatic(a)

Thơm ngon

53

Horizontal(a)

Ngang

54

Tray(n)

Khay

55

Fibre(n)

Sợi

56

Shiny(a)

Bóng loáng

57

Aubergine(n)

Cà tím

58

Consultant(n)

Cố vấn

59

Vertical(a)

Thẳng đứng

60

Yield(n)

Sản lượng

61

Punnet(n)

Khay, hộp

62

Showcase(n)

Triển lãm

63

Flourish(v)

Phát triển, thịnh vượng

64

Field(v)

Xử lý

65

Barely(adv)

Gần như không

66

Gently(adv)

1 cách nhẹ nhàng

67

Boom(v)

bùng nổ