1/98
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bet (sth) on
cá cược về
make a bet (with sb)
cá cược với
safe bet
chuyện chắc chắn rằng
know/say for certain
không nghi ngờ gì là
certain to do
chắc chắc làm gi
make certain
chắc chắn là
certain of/about
chắc chắn về
a certain (amount of sth)
một số lượng nhất định
take a chance (on)
tận dụng cơ hội
leave to chance
mặc kệ tới đâu tính tới đó
by chance
tình cờ
by any chance
tình cờ là, ngẫu nhiên là
the/sb's chances of (doing)
khả năng để làm gì đó
the chance to do
cơ hội để làm gì đó
second chance
cơ hội thứ hai
last chance
cơ hội cuối cùng
pure/ sheer chance
sự ngẫu nhiên hoàn toàn
there's every/ no chance that
không có khả năng rằng
dint
vết đòn, vết đánh
by dint of
như là kết quả của, do bởi
waste disposal
sự vứt bỏ chất thải
at sb's disposal
tuân theo yêu cầu của ai đó
at the disposal of
theo yêu cầu của
find yourself (doing)
tự nhủ là
find sb doing
thấy ai đang làm gì đó
find your way
tự tìm cách
green politics
hệ tư tưởng chính trị xanh
green belt
vành đai xanh
(give sb) the green light
bật đèn xanh/ gợi ý ...
guess at
tưởng tượng, hình dung
take/make/ hazard a guess (at)
đoán về gì đó
rough guess
đoán ước chừng
lucky guess
may mắn đoán đúng
wild guess
đoán ngẫu nhiên
educated guess
đoán dựa trên kiến thức
at a guess
theo sự suy đoán
happen to do
làm gì đó tình cờ
it so happens that
chuyện thật ra thì
as it happens
ngẫu nhiên mà, tình cờ thì
thunder and lightning
sấm và chớp
a bolt/flash of lightning
tia chớp
struck by lightning
bị sét đánh
at lightning speed
ở tốc độ sét đánh
push your luck
làm chuyện dại dột
wish sb luck
chúc ai đó may mắn
trust to luck
chuyện tốt đẹp sẽ đến
bring you luck
chuyện mang lại may mắn
the luck of the draw
số phận đã an bày
a stroke/piece of luck
may mắn bất ngờ
as luck would have it
nếu may thì nó sẽ xảy ra
in luck
được may mắn, gặp may
with any luck
với một chút may mắn
completely/totally natural
hoàn toàn thiên nhiên
natural causes
nguyên nhân tự nhiên
natural ability
khả năng tự nhiên
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
natural selection
sự chọn lọc tự nhiên
the nature of
tính chất của ...
by nature
theo tự nhiên, là bản chất...
in nature
theo cách tự nhiên
mother nature
mẹ tự nhiên (sức mạnh tn)
human nature
bản chất của con người
second nature
bản chất cố hữu của ai...
the odds of doing
khả năng làm gì đó
the odds are (that)
khả năng là rằng
the odds are in favour of/ against
khả năng thành công của việc đang làm
against all the odds
bất chấp nhiều khó khăn
rain hard/heavily
mưa lớn
pour with rain
mưa như rút nước
heavy/light rain
mưa lớn/ mưa nhỏ
caught in the rain
bị mắt mưa
risk sth on
liều lĩnh việc gì
risk doing
liều lĩnh làm gì
risk one's life
liều lĩnh cuộc đời
take a risk
chấp nhận rủi ro
run the risk of
gặp phải rủi ro
put sth at risk
làm chuyện gì rủi ro
pose a risk to
gây ra rủi ro
the risk of
rủi ro của
at the risk of doing
chấp nhận rủi ro khi làm
sun yourself = in the sun = sunbathe
tắm nắng
sunlight = sunshine
ánh sáng
sunrise
mặt trời mọc
sunset
mặt trời lặn
pose a threat (to)
gây ra rủi ro là
face a threat
đối diện rủi ro
under threat
đang bị rủi ro/ đe dọa
threat of
đe dọa về
idle threat
dọa xuông
bomb threat
đọa đánh bom
death threat
dọa đánh chết
freak weather
thời tiết kì lạ
in all weathers
bất kể thời tiệt tốt hay xấu
under the weather
đang bị bệnh
weatherproof
chịu được mưa, gió, tuyết...
light/strong wind
gió mạnh
gust of wind
cơn gió
in the wind
sắp xảy ra
winds of change
làn gió đổi mới