Many feared dead as powerful 7.7-magnitude quake hits Myanmar with tremors felt across the region

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

magnitude /ˈmæɡ.nɪ.tuːd/ (n) [C1]

độ lớn, cường độ

2
New cards

war-ravaged (phr)

bị tàn phá bởi chiến tranh

3
New cards

trigger /ˈtrɪɡ.ɚ/ (v) [B2]

kích hoạt, gây ra

4
New cards

declare /dɪˈkler/ (v) [B2]

tuyên bố, công bố

5
New cards

tremors /ˈtre.mɚz/ (n) [C1]

rung chấn, dư chấn nhẹ

6
New cards

civil war /ˈsɪv.əl wɔːr/ (n) [B2]

nội chiến

7
New cards

glitzy /ˈɡlɪt.si/ (adj) [C1]ex: glitzy high-rises những ngôi nhà chọc trời xa hoa

hào nhoáng, lấp lánh

8
New cards

high-rises /ˈhaɪˌraɪ.zɪz/ (n) [B2]

các tòa nhà cao tầng

9
New cards

traffic-filled (adj)

đầy xe cộ, đông đúc, mật độ giao thông dày đặc

10
New cards

rescue officials (n)

các nhân viên cứu hộ

11
New cards

scramble /ˈskræm.bəl/ (v) [C1]

chạy đua, tranh giành, khẩn trương thực hiện

12
New cards

prosperous /ˈprɑː.spɚ.əs/ (adj) [C1]

thịnh vượng, phát đạt

13
New cards

well-resourced /wel rɪˈsɔːrst/ (adj)

có nguồn lực tốt, được trang bị đầy đủ

14
New cards

panicked /ˈpæn.ɪkt/ (adj) [B2] panicked residents

hoảng loạn

15
New cards

residential towers /ˌrez.ɪˈden.ʃəl ˈtaʊ.ɚz/ (n)

các tòa nhà dân cư cao tầng

16
New cards

junta /ˈhʊn.tə/ hoặc /ˈdʒʌn.tə/ (n) [C1]

chính quyền quân sự

17
New cards

populous /ˈpɑː.pjə.ləs/ (adj) [C1]

đông dân

18
New cards

multiple fatalities (phr) [C1]

nhiều người thiệt mạng

19
New cards

under-construction (adj)

đang được xây dựng

20
New cards

rubble /ˈrʌb.əl/ (n) [C1]

đống đổ nát

21
New cards

regional governor /ˈriː.dʒən.əl ˈɡʌv.ɚ.nɚ/ (n) [C1]

thống đốc khu vực

22
New cards

cautious /ˈkɑː.ʃəs/ (adj) [B2]

cẩn trọng

23
New cards

reel from (phr) [C2]

quay cuồng vì (một cú sốc, khủng hoảng)

24
New cards

military coup /ˈmɪl.ɪ.ter.i kuː/ (n) [C1]

cuộc đảo chính quân sự

25
New cards

rebel groups /ˈreb.əl ɡruːps/ (n) [C1]

các nhóm phiến quân

26
New cards

coup /kuː/ (n) [B2]

cuộc đảo chính

27
New cards

batter /ˈbæt̬.ɚ/ (v) [C1]

tàn phá, gây hư hại nặng

28
New cards

health infrastructure (n)

cơ sở hạ tầng y tế

29
New cards

ill-equipped /ˌɪl.ɪˈkwɪpt/ (adj)

thiếu trang bị, không đủ điều kiện

30
New cards

swathes /swɒðz/ hoặc /sweɪðz/ (n) [C1]

dải đất rộng lớn

31
New cards

a patchwork of (phr) [C1]

một sự chắp vá của nhiều thứ khác nhau

32
New cards

ethnic rebels (n) [C1]

phiến quân dân tộc

33
New cards

militias /mɪˈlɪʃ.əz/ (n) [C1]

các lực lượng dân quân

34
New cards

compile /kəmˈpaɪ.l/ (v) [B2]

thu thập, biên soạn

35
New cards

screengrab /ˈskriːn.ɡræb/ (n)

ảnh chụp màn hình

36
New cards

humanitarian needs (n) [C1]

nhu cầu nhân đạo

37
New cards

boast /boʊst/ (v) [B2]

sở hữu (đáng tự hào), có (một đặc điểm gì đó)

38
New cards

complex /ˈkɑːm.pleks/ (n) [B2]

khu tổ hợp, quần thể

39
New cards

aftershock /ˈæf.tɚ.ʃɑːk/ (n) [C1]

dư chấn

40
New cards

epicenter /ˈep.ɪ.sen.tɚ/ (n) [C1]

tâm chấn

41
New cards

pro-military militia (n)

lực lượng dân quân ủng hộ quân đội

42
New cards

battle for control (phr) [C1]

chiến đấu để giành quyền kiểm soát

43
New cards

dwellings /ˈdwel.ɪŋz/ (n) [C1]

nơi ở, nhà cửa

44
New cards

thatch /θætʃ/ (n) [C1]

mái lá, mái tranh

45
New cards

patchy /ˈpætʃ.i/ (adj) [C1]

loang lổ, rời rạc, không đồng đều

46
New cards

urge (v)

thúc giục

47
New cards

immediate word (phr)

thông tin ngay lập tức

48
New cards

mosque /mɑːsk/ (n) [B2]

nhà thờ Hồi giáo

49
New cards

50
New cards

commercial hub (n) [C1]

trung tâm thương mại

51
New cards

be scared to death (phr) [B2]

sợ chết khiếp

52
New cards

urgent (a)

cấp bách, khẩn cấp

53
New cards

social interprises

công trình xã hội

54
New cards

legitimate business

doanh nghiệp hợp pháp

55
New cards

kerosene (n)

dầu lửa

56
New cards

firsthand (a,adv)

direct, directly

57
New cards

venture (n)

dự án

58
New cards

illustration (n)

sự minh họa

59
New cards

campaign (n)

chiến dịch

60
New cards

incorporate (v)

kết hợp chặt chẽ