1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
magnitude /ˈmæɡ.nɪ.tuːd/ (n) [C1]
độ lớn, cường độ
war-ravaged (phr)
bị tàn phá bởi chiến tranh
trigger /ˈtrɪɡ.ɚ/ (v) [B2]
kích hoạt, gây ra
declare /dɪˈkler/ (v) [B2]
tuyên bố, công bố
tremors /ˈtre.mɚz/ (n) [C1]
rung chấn, dư chấn nhẹ
civil war /ˈsɪv.əl wɔːr/ (n) [B2]
nội chiến
glitzy /ˈɡlɪt.si/ (adj) [C1]ex: glitzy high-rises những ngôi nhà chọc trời xa hoa
hào nhoáng, lấp lánh
high-rises /ˈhaɪˌraɪ.zɪz/ (n) [B2]
các tòa nhà cao tầng
traffic-filled (adj)
đầy xe cộ, đông đúc, mật độ giao thông dày đặc
rescue officials (n)
các nhân viên cứu hộ
scramble /ˈskræm.bəl/ (v) [C1]
chạy đua, tranh giành, khẩn trương thực hiện
prosperous /ˈprɑː.spɚ.əs/ (adj) [C1]
thịnh vượng, phát đạt
well-resourced /wel rɪˈsɔːrst/ (adj)
có nguồn lực tốt, được trang bị đầy đủ
panicked /ˈpæn.ɪkt/ (adj) [B2] panicked residents
hoảng loạn
residential towers /ˌrez.ɪˈden.ʃəl ˈtaʊ.ɚz/ (n)
các tòa nhà dân cư cao tầng
junta /ˈhʊn.tə/ hoặc /ˈdʒʌn.tə/ (n) [C1]
chính quyền quân sự
populous /ˈpɑː.pjə.ləs/ (adj) [C1]
đông dân
multiple fatalities (phr) [C1]
nhiều người thiệt mạng
under-construction (adj)
đang được xây dựng
rubble /ˈrʌb.əl/ (n) [C1]
đống đổ nát
regional governor /ˈriː.dʒən.əl ˈɡʌv.ɚ.nɚ/ (n) [C1]
thống đốc khu vực
cautious /ˈkɑː.ʃəs/ (adj) [B2]
cẩn trọng
reel from (phr) [C2]
quay cuồng vì (một cú sốc, khủng hoảng)
military coup /ˈmɪl.ɪ.ter.i kuː/ (n) [C1]
cuộc đảo chính quân sự
rebel groups /ˈreb.əl ɡruːps/ (n) [C1]
các nhóm phiến quân
coup /kuː/ (n) [B2]
cuộc đảo chính
batter /ˈbæt̬.ɚ/ (v) [C1]
tàn phá, gây hư hại nặng
health infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng y tế
ill-equipped /ˌɪl.ɪˈkwɪpt/ (adj)
thiếu trang bị, không đủ điều kiện
swathes /swɒðz/ hoặc /sweɪðz/ (n) [C1]
dải đất rộng lớn
a patchwork of (phr) [C1]
một sự chắp vá của nhiều thứ khác nhau
ethnic rebels (n) [C1]
phiến quân dân tộc
militias /mɪˈlɪʃ.əz/ (n) [C1]
các lực lượng dân quân
compile /kəmˈpaɪ.l/ (v) [B2]
thu thập, biên soạn
screengrab /ˈskriːn.ɡræb/ (n)
ảnh chụp màn hình
humanitarian needs (n) [C1]
nhu cầu nhân đạo
boast /boʊst/ (v) [B2]
sở hữu (đáng tự hào), có (một đặc điểm gì đó)
complex /ˈkɑːm.pleks/ (n) [B2]
khu tổ hợp, quần thể
aftershock /ˈæf.tɚ.ʃɑːk/ (n) [C1]
dư chấn
epicenter /ˈep.ɪ.sen.tɚ/ (n) [C1]
tâm chấn
pro-military militia (n)
lực lượng dân quân ủng hộ quân đội
battle for control (phr) [C1]
chiến đấu để giành quyền kiểm soát
dwellings /ˈdwel.ɪŋz/ (n) [C1]
nơi ở, nhà cửa
thatch /θætʃ/ (n) [C1]
mái lá, mái tranh
patchy /ˈpætʃ.i/ (adj) [C1]
loang lổ, rời rạc, không đồng đều
urge (v)
thúc giục
immediate word (phr)
thông tin ngay lập tức
mosque /mɑːsk/ (n) [B2]
nhà thờ Hồi giáo
commercial hub (n) [C1]
trung tâm thương mại
be scared to death (phr) [B2]
sợ chết khiếp
urgent (a)
cấp bách, khẩn cấp
social interprises
công trình xã hội
legitimate business
doanh nghiệp hợp pháp
kerosene (n)
dầu lửa
firsthand (a,adv)
direct, directly
venture (n)
dự án
illustration (n)
sự minh họa
campaign (n)
chiến dịch
incorporate (v)
kết hợp chặt chẽ