Thẻ ghi nhớ: TC4 B9: 직장 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

퇴사

ra khỏi công ty

2
New cards

전근

chuyển chỗ làm

3
New cards

이직

chuyển công việc

4
New cards

승진

thăng tiến

5
New cards

회사를 옮기다

chuyển công ty

6
New cards

회사를 그만두다

thôi việc

7
New cards

연봉

lương năm

8
New cards

가전제품 회사

cty điện gia dụng

9
New cards

경리부

phòng kế toán

10
New cards

업무부

phòng nghiệp vụ

11
New cards

회장

chủ tịch

12
New cards

전무

chánh văn phòng

13
New cards

상무

giám đốc thương mại

14
New cards

부장

trưởng phòng

15
New cards

과장

trưởng ban

16
New cards

구내식당

nhà ăn trong cty

17
New cards

비뚤어지다

uốn cong, lệch, gãy

18
New cards

정성을 다하다

làm hết lòng

19
New cards

까다롭다

nghiêm khắc, khó tính

20
New cards

소용없다

vô dụng, k có tác dụng

21
New cards

확대되다

được mở rộng

22
New cards

사직서

đơn thôi việc

23
New cards

출근

đi làm

24
New cards

외근

làm việc ở ngoài

25
New cards

야근

làm đêm

26
New cards

근무시간

giờ làm việc

27
New cards

부하 직원

nhân viên cấp dưới

28
New cards

대기업

doanh nghiệp lớn

29
New cards

무역 회사

cty thương mại

30
New cards

건설 회사

cty xây dựng

31
New cards

자동차 회사

cty xe ô tô

32
New cards

증권회사

cty chứng khoán

33
New cards

보험회사

cty bảo hiểm

34
New cards

총무부

phòng hành chính tổng hợp

35
New cards

인사부

phòng nhân sự

36
New cards

생산부

phòng sx

37
New cards

무역부

phòng thương mại

38
New cards

품질관리부

phòng qly chất lượng sp

39
New cards

사장

giám đốc

40
New cards

부사장

phó giám đốc

41
New cards

이사

giám đốc

42
New cards

대리

trưởng nhóm, trợ lý

43
New cards

또래

N cùng trang lứa

44
New cards

전공을 살리다

phát huy chuyên môn

45
New cards

굽히다

gấp,gập, uốn cong

46
New cards

회사를 차리다

thành lập cty

47
New cards

스트레칭

stretching, các động tác giải tỏa stress

48
New cards

능률

năng suất

49
New cards

효율적이다

một cách hiệu quả

50
New cards

뒤처지다

tụt hậu

51
New cards

입사

vào công ty

52
New cards

출장

đi công tác

53
New cards

정년퇴직

về hưu theo tuổi

54
New cards

퇴직금

lương hưu, trợ cấp thôi việc

55
New cards

보너스

bonus(thưởng thêm)

56
New cards

퇴근

tan làm

57
New cards

결근

vắng, nghỉ làm

58
New cards

조퇴

về sớm

59
New cards

지각

đến muộn

60
New cards

상사

cấp trên

61
New cards

월급

lương tháng

62
New cards

수당

phụ cấp

63
New cards

중소기업

DN vừa và nhỏ

64
New cards

영업부

phòng kinh doanh

65
New cards

차장

tổ trưởng

66
New cards

사원

nhân viên

67
New cards

경의를 표하다

thể hiện sự kính trọng

68
New cards

또박또박

adv rành rọt

69
New cards

스테이플러

cái stapler, cái bấm ghim

70
New cards

청하다

ycau

71
New cards

Đang học (50)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!

Explore top flashcards