1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
퇴사
ra khỏi công ty
전근
chuyển chỗ làm
이직
chuyển công việc
승진
thăng tiến
회사를 옮기다
chuyển công ty
회사를 그만두다
thôi việc
연봉
lương năm
가전제품 회사
cty điện gia dụng
경리부
phòng kế toán
업무부
phòng nghiệp vụ
회장
chủ tịch
전무
chánh văn phòng
상무
giám đốc thương mại
부장
trưởng phòng
과장
trưởng ban
구내식당
nhà ăn trong cty
비뚤어지다
uốn cong, lệch, gãy
정성을 다하다
làm hết lòng
까다롭다
nghiêm khắc, khó tính
소용없다
vô dụng, k có tác dụng
확대되다
được mở rộng
사직서
đơn thôi việc
출근
đi làm
외근
làm việc ở ngoài
야근
làm đêm
근무시간
giờ làm việc
부하 직원
nhân viên cấp dưới
대기업
doanh nghiệp lớn
무역 회사
cty thương mại
건설 회사
cty xây dựng
자동차 회사
cty xe ô tô
증권회사
cty chứng khoán
보험회사
cty bảo hiểm
총무부
phòng hành chính tổng hợp
인사부
phòng nhân sự
생산부
phòng sx
무역부
phòng thương mại
품질관리부
phòng qly chất lượng sp
사장
giám đốc
부사장
phó giám đốc
이사
giám đốc
대리
trưởng nhóm, trợ lý
또래
N cùng trang lứa
전공을 살리다
phát huy chuyên môn
굽히다
gấp,gập, uốn cong
회사를 차리다
thành lập cty
스트레칭
stretching, các động tác giải tỏa stress
능률
năng suất
효율적이다
một cách hiệu quả
뒤처지다
tụt hậu
입사
vào công ty
출장
đi công tác
정년퇴직
về hưu theo tuổi
퇴직금
lương hưu, trợ cấp thôi việc
보너스
bonus(thưởng thêm)
퇴근
tan làm
결근
vắng, nghỉ làm
조퇴
về sớm
지각
đến muộn
상사
cấp trên
월급
lương tháng
수당
phụ cấp
중소기업
DN vừa và nhỏ
영업부
phòng kinh doanh
차장
tổ trưởng
사원
nhân viên
경의를 표하다
thể hiện sự kính trọng
또박또박
adv rành rọt
스테이플러
cái stapler, cái bấm ghim
청하다
ycau
Đang học (50)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!