Thẻ ghi nhớ: Bài 2: Being dependent | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/142

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

143 Terms

1
New cards

self-obsessed

ám ảnh với bản thân

<p>ám ảnh với bản thân</p>
2
New cards

self-motivated

tự tạo động lực cho bản thân

<p>tự tạo động lực cho bản thân</p>
3
New cards

self-described

tự mô tả

<p>tự mô tả</p>
4
New cards

self-employed

tự làm chủ

<p>tự làm chủ</p>
5
New cards

independent

độc lập, tự lập

<p>độc lập, tự lập</p>
6
New cards

vision

tầm nhìn

<p>tầm nhìn</p>
7
New cards

responsible

có trách nhiệm

<p>có trách nhiệm</p>
8
New cards

reliable

đáng tin cậy

<p>đáng tin cậy</p>
9
New cards

dependent

phụ thuộc

<p>phụ thuộc</p>
10
New cards

tolerant

khoang dung

<p>khoang dung</p>
11
New cards

direct

thẳng tính

<p>thẳng tính</p>
12
New cards

handle

xử lý

<p>xử lý</p>
13
New cards

practical

thực tế

<p>thực tế</p>
14
New cards

self-absorbed

chỉ đề ý và quan tâm bản thân

<p>chỉ đề ý và quan tâm bản thân</p>
15
New cards

self-fulfilled

thỏa mãn với những gì đạt được

<p>thỏa mãn với những gì đạt được</p>
16
New cards

self-reliant

tự lực

<p>tự lực</p>
17
New cards

self-guided

tự làm mà không có hướng dẫn

<p>tự làm mà không có hướng dẫn</p>
18
New cards

enthusiasm

sự nhiệt tình

<p>sự nhiệt tình</p>
19
New cards

limit

giới hạn

<p>giới hạn</p>
20
New cards

limitation

hạn chế

<p>hạn chế</p>
21
New cards

border

biên giới

<p>biên giới</p>
22
New cards

bound

giới hạn

<p>giới hạn</p>
23
New cards

immerse

đắm mình

<p>đắm mình</p>
24
New cards

remarkably

đáng kinh ngạc

25
New cards

well-disposed

thiện chí, tích cực

<p>thiện chí, tích cực</p>
26
New cards

well-preserved

được bảo tồn tốt

<p>được bảo tồn tốt</p>
27
New cards

well-informed

thông thạo

<p>thông thạo</p>
28
New cards

well-mannered

cư xử tốt

<p>cư xử tốt</p>
29
New cards

trusty

đáng tin cậy

<p>đáng tin cậy</p>
30
New cards

admirable

đáng ngưỡng mộ

<p>đáng ngưỡng mộ</p>
31
New cards

confidential

tuyệt mật

<p>tuyệt mật</p>
32
New cards

tolerable

có thể chịu đựng được

<p>có thể chịu đựng được</p>
33
New cards

confidently

tự tin

<p>tự tin</p>
34
New cards

facilitator

người hỗ trợ

<p>người hỗ trợ</p>
35
New cards

evaluator

người đánh giá

<p>người đánh giá</p>
36
New cards

participant

người tham gia

<p>người tham gia</p>
37
New cards

attendee

người tham dự

<p>người tham dự</p>
38
New cards

hard-working

chăm chỉ

<p>chăm chỉ</p>
39
New cards

praiseworthy

đáng khen ngợi

<p>đáng khen ngợi</p>
40
New cards

trustworthy

đáng tin cậy

<p>đáng tin cậy</p>
41
New cards

stubborn

bướng bỉnh

<p>bướng bỉnh</p>
42
New cards

detrimental

có hại

<p>có hại</p>
43
New cards

excel

xuất sắc, vượt trội

<p>xuất sắc, vượt trội</p>
44
New cards

self-access

tự tiếp cận với nguồn tài liệu, tự học

<p>tự tiếp cận với nguồn tài liệu, tự học</p>
45
New cards

self-image

hình tượng bản thân

<p>hình tượng bản thân</p>
46
New cards

self-defence

tự vệ

<p>tự vệ</p>
47
New cards

self-esteem

lòng tự trọng

<p>lòng tự trọng</p>
48
New cards

unmoving

bất động

49
New cards

unwavering

không lay chuyển, vững vàng

<p>không lay chuyển, vững vàng</p>
50
New cards

unforgiving

không tha thứ

<p>không tha thứ</p>
51
New cards

unforcoming

không sẵn lòng giúp đỡ, cung cấp thông tin

52
New cards

commitment

sự cam kết, quyết tâm

<p>sự cam kết, quyết tâm</p>
53
New cards

wisely

một cách khôn ngoan

<p>một cách khôn ngoan</p>
54
New cards

accidentally

vô tình

<p>vô tình</p>
55
New cards

habitually

theo thói quen

<p>theo thói quen</p>
56
New cards

occasionally

thỉnh thoảng

<p>thỉnh thoảng</p>
57
New cards

understandable

thông cảm được

<p>thông cảm được</p>
58
New cards

comprehensive

toàn diện

<p>toàn diện</p>
59
New cards

intimidating

đáng sợ

<p>đáng sợ</p>
60
New cards

deceptive

dối lừa

<p>dối lừa</p>
61
New cards

recognise

nhận ra

<p>nhận ra</p>
62
New cards

prioritise

ưu tiên

<p>ưu tiên</p>
63
New cards

precede

đứng trước

<p>đứng trước</p>
64
New cards

overshadow

làm lu mờ

<p>làm lu mờ</p>
65
New cards

sensation

cảm giác, sự giật gân

<p>cảm giác, sự giật gân</p>
66
New cards

scenario

viễn cảnh

<p>viễn cảnh</p>
67
New cards

scenery

cảnh tượng, hiện trường

<p>cảnh tượng, hiện trường</p>
68
New cards

sense

ý thức, cảm giác (tinh thần)

<p>ý thức, cảm giác (tinh thần)</p>
69
New cards

reflect

phản ánh, suy ngẫm

<p>phản ánh, suy ngẫm</p>
70
New cards

reschedule

sắp xếp lại lịch trình

<p>sắp xếp lại lịch trình</p>
71
New cards

reunify

đoàn tụ

<p>đoàn tụ</p>
72
New cards

reveal

hé lộ

<p>hé lộ</p>
73
New cards

succeed

thành công

<p>thành công</p>
74
New cards

contradict

đối nghịch

<p>đối nghịch</p>
75
New cards

broaden

mở rộng

<p>mở rộng</p>
76
New cards

approach

tiếp cận

<p>tiếp cận</p>
77
New cards

enforce

thi hành, bắt buộc

<p>thi hành, bắt buộc</p>
78
New cards

empower

trao quyền

<p>trao quyền</p>
79
New cards

enact

ban hành

<p>ban hành</p>
80
New cards

emanate

phát ra, thể hiện ra (tính cách, tinh thần)

<p>phát ra, thể hiện ra (tính cách, tinh thần)</p>
81
New cards

investigate

điều tra, tìm hiểu

<p>điều tra, tìm hiểu</p>
82
New cards

minimal

tối thiểu

<p>tối thiểu</p>
83
New cards

cooperation

sự hợp tác

<p>sự hợp tác</p>
84
New cards

establishment

sự thành lập

<p>sự thành lập</p>
85
New cards

stimulation

sự kích thích

<p>sự kích thích</p>
86
New cards

intervention

sự can thiệp

<p>sự can thiệp</p>
87
New cards

adhere

tuân theo

<p>tuân theo</p>
88
New cards

monitor

theo dõi

<p>theo dõi</p>
89
New cards

obstruct

cản trở

<p>cản trở</p>
90
New cards

proceed

tiếp tục làm điều gì

<p>tiếp tục làm điều gì</p>
91
New cards

impede

cản trở

<p>cản trở</p>
92
New cards

perceive

nhận thức

<p>nhận thức</p>
93
New cards

foster

trau dồi

94
New cards

inquiry

việc tìm tòi

<p>việc tìm tòi</p>
95
New cards

exploration

sự khám phá

<p>sự khám phá</p>
96
New cards

boost

tăng cường

<p>tăng cường</p>
97
New cards

soar

tăng vút lên

<p>tăng vút lên</p>
98
New cards

sustain

duy trì

<p>duy trì</p>
99
New cards

advance

tiến lên

<p>tiến lên</p>
100
New cards

knowledge

tri thức

<p>tri thức</p>