1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ask after
hỏi thăm tin, hỏi tin tức
👉 She asked after you when I met her yesterday.
(Dịp qua gặp, cô ấy có hỏi thăm bạn đấy.)
bring up
nuôi dạy / đề cập đến
👉 His grandmother brought him up after his parents died.
(Bà của anh ấy nuôi nấng anh sau khi cha mẹ mất.)
👉 She brought up the topic of climate change during the meeting.
(Cô ấy nêu ra chủ đề biến đổi khí hậu trong buổi họp.)
fall for
yêu / tin vào trò đùa
👉 I think he’s fallen for her — he can’t stop talking about her.
(Tôi nghĩ anh ấy phải lòng cô ấy rồi — cứ nhắc mãi thôi.)
👉 I can’t believe you fell for that silly trick!
(Tôi không tin nổi bạn lại mắc lừa trò ngớ ngẩn đó!)
fall out with
cãi nhau, nghỉ chơi
👉 He fell out with his best friend over a small misunderstanding.
(Anh ấy cãi nhau với bạn thân chỉ vì hiểu lầm nhỏ.)
get on with
hòa hợp, thân thiết
👉 I really get on with my classmates — we have lots in common.
(Tôi rất hợp với bạn cùng lớp — chúng tôi có nhiều điểm chung.)
grow up
lớn lên, trưởng thành
👉 When I grow up, I want to be a scientist.
(Khi tôi lớn lên, tôi muốn trở thành nhà khoa học.)
look down on
coi thường
👉 Some people look down on others just because of their job.
(Một số người coi thường người khác chỉ vì nghề nghiệp của họ.)
look up to
ngưỡng mộ, tôn trọng
👉 I’ve always looked up to my older brother.
(Tôi luôn ngưỡng mộ anh trai mình.)
make up
làm lành / bịa chuyện
👉 After arguing for hours, they finally made up.
(Sau khi cãi nhau mấy tiếng, họ cuối cùng cũng làm lành.)
👉 He made up an excuse for being late.
(Anh ta bịa lý do để biện minh cho việc đến muộn.)
pass away
qua đời
👉 Her grandfather passed away peacefully last night.
(Ông cô ấy qua đời thanh thản vào tối qua.)
pick on
bắt nạt, đối xử không công bằng
👉 The older kids always pick on him because he’s small.
(Bọn lớn luôn bắt nạt cậu ta vì cậu ấy nhỏ con.)
put down
chỉ trích, làm nhục
👉 Don’t put yourself down — you did a great job!
(Đừng tự hạ thấp bản thân — bạn làm rất tốt mà!)
settle down
ổn định cuộc sống
👉 After traveling for years, he finally settled down in the countryside.
(Sau nhiều năm đi đây đi đó, anh ấy cuối cùng cũng ổn định ở quê.)
stand up for
bảo vệ, bênh vực
👉 You should stand up for your rights.
(Bạn nên đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình.)
take aback
làm ai đó ngạc nhiên
👉 I was taken aback by how honest she was.
(Tôi thực sự ngạc nhiên vì cô ấy quá chân thật.