People and society

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

ask after

hỏi thăm tin, hỏi tin tức
👉 She asked after you when I met her yesterday.
(Dịp qua gặp, cô ấy có hỏi thăm bạn đấy.)

2
New cards

bring up

nuôi dạy / đề cập đến
👉 His grandmother brought him up after his parents died.
(Bà của anh ấy nuôi nấng anh sau khi cha mẹ mất.)
👉 She brought up the topic of climate change during the meeting.
(Cô ấy nêu ra chủ đề biến đổi khí hậu trong buổi họp.)

3
New cards

fall for

yêu / tin vào trò đùa
👉 I think he’s fallen for her — he can’t stop talking about her.
(Tôi nghĩ anh ấy phải lòng cô ấy rồi — cứ nhắc mãi thôi.)
👉 I can’t believe you fell for that silly trick!
(Tôi không tin nổi bạn lại mắc lừa trò ngớ ngẩn đó!)

4
New cards

fall out with

cãi nhau, nghỉ chơi
👉 He fell out with his best friend over a small misunderstanding.
(Anh ấy cãi nhau với bạn thân chỉ vì hiểu lầm nhỏ.)

5
New cards

get on with

hòa hợp, thân thiết
👉 I really get on with my classmates — we have lots in common.
(Tôi rất hợp với bạn cùng lớp — chúng tôi có nhiều điểm chung.)

6
New cards

grow up

lớn lên, trưởng thành
👉 When I grow up, I want to be a scientist.
(Khi tôi lớn lên, tôi muốn trở thành nhà khoa học.)

7
New cards

look down on

coi thường
👉 Some people look down on others just because of their job.
(Một số người coi thường người khác chỉ vì nghề nghiệp của họ.)

8
New cards

look up to

ngưỡng mộ, tôn trọng
👉 I’ve always looked up to my older brother.
(Tôi luôn ngưỡng mộ anh trai mình.)

9
New cards

make up

làm lành / bịa chuyện
👉 After arguing for hours, they finally made up.
(Sau khi cãi nhau mấy tiếng, họ cuối cùng cũng làm lành.)
👉 He made up an excuse for being late.
(Anh ta bịa lý do để biện minh cho việc đến muộn.)

10
New cards

pass away

qua đời
👉 Her grandfather passed away peacefully last night.
(Ông cô ấy qua đời thanh thản vào tối qua.)

11
New cards

pick on

bắt nạt, đối xử không công bằng
👉 The older kids always pick on him because he’s small.
(Bọn lớn luôn bắt nạt cậu ta vì cậu ấy nhỏ con.)

12
New cards

put down

chỉ trích, làm nhục
👉 Don’t put yourself down — you did a great job!
(Đừng tự hạ thấp bản thân — bạn làm rất tốt mà!)

13
New cards

settle down

ổn định cuộc sống
👉 After traveling for years, he finally settled down in the countryside.
(Sau nhiều năm đi đây đi đó, anh ấy cuối cùng cũng ổn định ở quê.)

14
New cards

stand up for

bảo vệ, bênh vực
👉 You should stand up for your rights.
(Bạn nên đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình.)

15
New cards

take aback

làm ai đó ngạc nhiên
👉 I was taken aback by how honest she was.
(Tôi thực sự ngạc nhiên vì cô ấy quá chân thật.