Thẻ ghi nhớ: Idioms | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

time and tide wait for no man

thời gian không chờ đợi ai

2
New cards

to get/have a butterflies in your stomach

lo lắng và có cảm giác bồn chồn

3
New cards

the back of beyond

ở nơi xa xôi hẻo lánh

4
New cards

in the middle of nowhere

ở nơi đồng không mông quạnh

5
New cards

at one swoop

làm tất cả cùng một lúc

6
New cards

on the dot

chính xác vào thời điểm đã nêu hoặc dự kiến

7
New cards

at the drop of a hat

ngay lập tức, không chần chừ

8
New cards

on the spur of the moment

bất chợt nổi hứng làm gì

9
New cards

don't count your chickens before they hatch

không nên chắc chắn một điều gì đó trước khi nó thực sự diễn ra

10
New cards

get hold of

có được thứ đó, nhưng thường là hơi khó khăn vì phải tìm kiếm

11
New cards

have egg on your face

cảm thấy xấu hổ, ngu ngốc vì những điều đã làm

12
New cards

ride (out) the storm

vượt qua khó khăn

13
New cards

go to great lengths

cố gắng hết sức, làm mọi thứ để đạt được điều gì

14
New cards

be at the bottom of

là lý do thực sự hoặc nguyên nhân của một cái gì đó

15
New cards

pick a fight/argument/quarrel

cố ý kiếm chuyện, cố tình gây sự, cãi nhau

16
New cards

make a bundle

kiếm bộn tiền

17
New cards

in the hands of someone

được kiểm soát hoặc sở hữu bởi ai đó

18
New cards

in charge (of sth/s.o)

chịu trách nhiệm cho cái gì đó hoặc ai đó

19
New cards

at your fingertips

sẵn có; có thể truy cập (đặc biệt là thông tin)

20
New cards

to be in habit of doing sth

Có thói quen làm việc gì

21
New cards

be part and parcel of sth

là một đặc điểm của cái gì đó, đặc biệt là một đặc điểm không thể tránh khỏi

22
New cards

on the fence

không thể quyết định điều gì đó, phân vân

23
New cards

jog someone's memory

gợi nhớ

24
New cards

at/on the double

rất nhanh chóng và không có bất kỳ sự chậm trễ nào

25
New cards

bring a lump to/have a lump in your throat

cảm giác nấc nghẹn ở cổ họng, do nghẹn ngào vì xúc động, đau buồn

26
New cards

be streets ahead

tốt hơn nhiều hoặc tiên tiến hơn nhiều so với một vật hoặc một người khác

27
New cards

pass judgment on someone/something

phán xét

28
New cards

regardless of sth

bất chấp

29
New cards

each to his/their own

mỗi người đều có sở thích riêng

30
New cards

be as fresh as a daisy

tràn đầy năng lượng

31
New cards

be as high as a kite

cư xử phấn khích, ngớ ngẩn vì đã quá say

32
New cards

be as pleased as punch

rất hài lòng

33
New cards

be as old as the hills

rất cũ, cổ xưa

34
New cards

be as dry as bone

khô cằn

35
New cards

take a leap of faith

(mạo hiểm) tin vào thứ gì đó mà không biết chắc chắn kết quả