1/4
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vary
(v) thay đổi, biến đổi
variation
(n) sự biến đổi
variable >< invariable
(adj) có thể thay đổi >< không thể thay đổi, cố định
variety
(n) sự đa dạng
various
(adj) khác nhau, thuộc về nhiều loại