Volunteer work 23 ( Trang Anh )

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

Afford to do sth

Đủ sức làm gì

2
New cards

Be under the impression

Có cảm tưởng rằng

3
New cards

By chance/by mistake

Ngẫu nhiên, tình cờ 1

4
New cards

By accident/by coincide

Ngẫu nhiên, tình cờ 2

5
New cards

Call back

Gọi lại

6
New cards

Call off

Hủy bỏ

7
New cards

Call on

Yêu cầu, đến thăm, gọi phat biểu

8
New cards

Call out

Gọi to

9
New cards

Call for

Kêu gọi

10
New cards

Fight/struggle for sth

Đấu tranh cho cái gì

11
New cards

Gain experience in

Đạt được kinh nghiệm

12
New cards

Give in

Nhân nhượng, nhượng bộ

13
New cards

Give back

Trả lại

14
New cards

Has a huge heart for

Có tấm lòng nhân hậu dành cho

15
New cards

Immediate family

Gia đình ruột thịt

16
New cards

In need of sth

Cần cái gì

17
New cards

In charge of

Chịu trách nhiệm cho

18
New cards

In case of

Phòng khi

19
New cards

In danger of/at risk of

Lâm nguy, gặp nạn

20
New cards

Interfere with/intervene in

Can thiệp vào

21
New cards

Make a commitment to sth/doing sth

Dốc tâm, chú tâm làm gì

22
New cards

Strike up a friendship with sb

Kết giao/gết bạn với ai

23
New cards

Persist in=resist in=insist on

Cố chấp, khăng khăng

24
New cards

Put knowledge on

Áp dụng kiến thức vào

25
New cards

Get involved in

Tham gia vào

26
New cards

Turn in

Đi ngủ/đạt được

27
New cards

Turn up=show up

Đến

28
New cards

Turn out

Hóa ra

29
New cards

Turn down

Từ chối