Looks like no one added any tags here yet for you.
Afford to do sth
Đủ sức làm gì
Be under the impression
Có cảm tưởng rằng
By chance/by mistake
Ngẫu nhiên, tình cờ 1
By accident/by coincide
Ngẫu nhiên, tình cờ 2
Call back
Gọi lại
Call off
Hủy bỏ
Call on
Yêu cầu, đến thăm, gọi phat biểu
Call out
Gọi to
Call for
Kêu gọi
Fight/struggle for sth
Đấu tranh cho cái gì
Gain experience in
Đạt được kinh nghiệm
Give in
Nhân nhượng, nhượng bộ
Give back
Trả lại
Has a huge heart for
Có tấm lòng nhân hậu dành cho
Immediate family
Gia đình ruột thịt
In need of sth
Cần cái gì
In charge of
Chịu trách nhiệm cho
In case of
Phòng khi
In danger of/at risk of
Lâm nguy, gặp nạn
Interfere with/intervene in
Can thiệp vào
Make a commitment to sth/doing sth
Dốc tâm, chú tâm làm gì
Strike up a friendship with sb
Kết giao/gết bạn với ai
Persist in=resist in=insist on
Cố chấp, khăng khăng
Put knowledge on
Áp dụng kiến thức vào
Get involved in
Tham gia vào
Turn in
Đi ngủ/đạt được
Turn up=show up
Đến
Turn out
Hóa ra
Turn down
Từ chối