1. Bathroom & Cleaning tools

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1

Towel

Khăn tắm

<p>Khăn tắm</p>
2

Hand towel

Khăn lau tay

<p>Khăn lau tay</p>
3

Bath mat

Thảm phòng tắm

<p>Thảm phòng tắm</p>
4

Shower

Vòi sen

<p>Vòi sen</p>
5

Bathtub

Bồn tắm

<p>Bồn tắm</p>
6

Toilet

Bồn cầu

<p>Bồn cầu</p>
7

Toilet paper

Giấy vệ sinh

<p>Giấy vệ sinh</p>
8

Shampoo

Dầu gội

<p>Dầu gội</p>
9

Conditioner

Dầu xả

<p>Dầu xả</p>
10

Body wash

Sữa tắm

<p>Sữa tắm</p>
11

Toothbrush

Bàn chải đánh răng

<p>Bàn chải đánh răng</p>
12

Toothpaste

Kem đánh răng

<p>Kem đánh răng</p>
13

Razor

Dao cạo râu

<p>Dao cạo râu</p>
14

Hair dryer

Máy sấy tóc

<p>Máy sấy tóc</p>
15

Towel rack

Giá treo khăn

<p>Giá treo khăn</p>
16

Trash bin

Thùng rác

<p>Thùng rác</p>
17

Mirror

Gương

<p>Gương</p>
18

Sink

Bồn rửa mặt

<p>Bồn rửa mặt</p>
19

Tap/Faucet

Vòi nước

<p>Vòi nước</p>
20

Clean (a)

Sạch sẽ

<p>Sạch sẽ</p>
21

Dirty

Bẩn

<p>Bẩn</p>
22

Ready

Sẵn sàng

23

Mop

Cây lau nhà

<p>Cây lau nhà</p>
24

Broom

Chổi quét nhà

<p>Chổi quét nhà</p>
25

Vacuum cleaner

Máy hút bụi

<p>Máy hút bụi</p>
26

Bucket

<p>Xô</p>
27

Cloth

Khăn lau

<p>Khăn lau</p>
28

Cleaning spray

Bình xịt tẩy rửa

<p>Bình xịt tẩy rửa</p>
29

Sponge

Miếng bọt biển

<p>Miếng bọt biển</p>
30

Gloves

Găng tay

<p>Găng tay</p>
31

Dustpan

Ki hốt rác

<p>Ki hốt rác</p>