Kanji - n5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/113

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

114 Terms

1
New cards

にち / ひ - Ngày, mặt trời

2
New cards

つき / がつ - Mặt trăng, tháng

3
New cards

ひ / か - Lửa

4
New cards

みず / すい - Nước

5
New cards

き / もく - Cây, gỗ

6
New cards

きん / かね - Vàng, tiền

7
New cards

つち / ど - Đất

8
New cards

やま / さん - Núi

9
New cards

かわ / がわ - Sông

10
New cards

ひと / にん - Người

11
New cards

くち / こう - Miệng

12
New cards

め / もく - Mắt

13
New cards

みみ / じ - Tai

14
New cards

て / しゅ - Tay

15
New cards

あし / そく - Chân

16
New cards

こ / し - Trẻ em, con cái

17
New cards

おんな / じょ - Phụ nữ

18
New cards

おとこ / だん - Đàn ông

19
New cards

ちち / ふ - Cha

20
New cards

はは / ぼ - Mẹ

21
New cards

がく / まなぶ - Học

22
New cards

こう - Trường học

23
New cards

せい / なま - Sinh, sống

24
New cards

さき / せん - Trước, tiên

25
New cards

ねん / とし - Năm

26
New cards

とき / じ - Thời gian, giờ

27
New cards

ふん / わける - Phút, chia

28
New cards

いま / こん - Bây giờ

29
New cards

はん - Một nửa

30
New cards

ご - Buổi trưa

31
New cards

まえ / ぜん - Trước

32
New cards

あと / ご - Sau

33
New cards

ひがし / とう - Phía Đông

34
New cards

西

にし / せい - Phía Tây

35
New cards

みなみ / なん - Phía Nam

36
New cards

きた / ほく - Phía Bắc

37
New cards

みぎ / う - Bên phải

38
New cards

ひだり / さ - Bên trái

39
New cards

なか / ちゅう - Bên trong

40
New cards

そと / がい - Bên ngoài

41
New cards

おお / だい - To, lớn

42
New cards

ちい / しょう - Nhỏ, bé

43
New cards

たか / こう - Cao, đắt

44
New cards

やす / あん - Rẻ, an toàn

45
New cards

あたら / しん - Mới

46
New cards

ふる / こ - Cũ, cổ

47
New cards

しろ / はく - Màu trắng

48
New cards

くろ / こく - Màu đen

49
New cards

あか / せき - Màu đỏ

50
New cards

あお / せい - Màu xanh

51
New cards

おお / た - Nhiều

52
New cards

すく / しょう - Ít

53
New cards

なが / ちょう - Dài, trưởng

54
New cards

ちか / きん - Gần

55
New cards

とお / えん - Xa

56
New cards

あか / めい - Sáng, rõ

57
New cards

くら / あん - Tối, âm u

58
New cards

はや / そう - Sớm, nhanh

59
New cards

ゆう / せき - Buổi chiều

60
New cards

よる / や - Đêm

61
New cards

はる / しゅん - Mùa xuân

62
New cards

なつ / か - Mùa hè

63
New cards

あき / しゅう - Mùa thu

64
New cards

ふゆ / とう - Mùa đông

65
New cards

かく / しょ - Viết

66
New cards

よむ / どく - Đọc

67
New cards

はなす / わ - Nói chuyện

68
New cards

かう / ばい - Mua

69
New cards

うる / ばい - Bán

70
New cards

たべる / しょく - Ăn

71
New cards

のむ / いん - Uống

72
New cards

みる / けん - Nhìn, xem

73
New cards

きく / ぶん - Nghe, hỏi

74
New cards

いく / こう - Đi

75
New cards

くる / らい - Đến

76
New cards

かえる / き - Trở về

77
New cards

すむ / じゅう - Sống, cư trú

78
New cards

たび / りょ - Chuyến đi, du lịch

79
New cards

くるま / しゃ - Xe hơi

80
New cards

でん - Điện

81
New cards

えき - Ga tàu

82
New cards

しゃ / じゃ - Công ty, xã hội

83
New cards

みせ / てん - Cửa hàng

84
New cards

ぎん - Ngân (bạc)

85
New cards

びょう - Bệnh

86
New cards

いん - Viện

87
New cards

とも / ゆう - Bạn bè

88
New cards

いえ / か - Nhà

89
New cards

家族

かぞく - Gia đình

90
New cards

みち / どう - Con đường

91
New cards

とおる / つう - Đi qua, thông qua

92
New cards

くに / こく - Quốc gia

93
New cards

うち / ない - Bên trong

94
New cards

午前

ごぜん - Buổi sáng

95
New cards

午後

ごご - Buổi chiều

96
New cards

てん - Trời, thiên

97
New cards

き / け - Khí, cảm giác

98
New cards

あめ / う - Mưa

99
New cards

ゆき / せつ - Tuyết

100
New cards

かぜ / ふう - Gió