Thẻ ghi nhớ: Chủ điểm Memo/ Notice/ Announcement | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/26

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

detour

đi đường vòng

<p>đi đường vòng</p>
2
New cards

renewal

gia hạn

<p>gia hạn</p>
3
New cards

residential

thuộc về chung cư

<p>thuộc về chung cư</p>
4
New cards

codominium

chung cư

<p>chung cư</p>
5
New cards

shareholder

cổ đông

<p>cổ đông</p>
6
New cards

corporate

đoàn thể

<p>đoàn thể</p>
7
New cards

visual aid

trợ giúp về hình ảnh

<p>trợ giúp về hình ảnh</p>
8
New cards

faculty member

thành viên của khoa

<p>thành viên của khoa</p>
9
New cards

boast

khoe khoang, tự hào

<p>khoe khoang, tự hào</p>
10
New cards

prior

trước đó

<p>trước đó</p>
11
New cards

senior

cấp cao

<p>cấp cao</p>
12
New cards

commence

bắt đầu

<p>bắt đầu</p>
13
New cards

repave

lát đường

<p>lát đường</p>
14
New cards

disseminate

phổ biến

<p>phổ biến</p>
15
New cards

logging

đăng nhập

<p>đăng nhập</p>
16
New cards

reprimanded

bị khiển trách

<p>bị khiển trách</p>
17
New cards

roll out

đợt giới thiệu, ra mắt sản phẩm

<p>đợt giới thiệu, ra mắt sản phẩm</p>
18
New cards

dispote

sắp xếp, bố trí

19
New cards

shredded

đã bị xé nhỏ

<p>đã bị xé nhỏ</p>
20
New cards

municipal

thuộc thành phố, đô thị

<p>thuộc thành phố, đô thị</p>
21
New cards

flagship

hàng hải, tàu đô đốc

<p>hàng hải, tàu đô đốc</p>
22
New cards

pastry

bột nhão, bánh ngọt

<p>bột nhão, bánh ngọt</p>
23
New cards

seamless

không có đường nối, liền mảnh

<p>không có đường nối, liền mảnh</p>
24
New cards

prizes

giải thưởng, điều mong muốn, ước vọng

<p>giải thưởng, điều mong muốn, ước vọng</p>
25
New cards

lends

cho mượn

<p>cho mượn</p>
26
New cards

drop off

giao hàng

<p>giao hàng</p>
27
New cards

Đang học (26)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!