1/133
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
inhibit (v)
ngăn chặn, hạn chế, làm lo lắng
manifest (v)
biểu hiện, thể hiện
justify (v)
bào chữa, biện hộ
motivate (v)
thúc đẩy
discontent (n)
sự bất bình
policy (n)
chính sách
strike (n)
cuộc đình công
sympathetic (adj)
đồng cảm
inspiring (adj)
truyền cảm hứng
diligent (adj)
siêng năng
vibrant (adj)
sôi động
attend (v)
tham dự, chú ý
norm (n)
điều bình thường
divert (v)
điều hướng
distract (v)
làm sao lãng
convert (v)
chuyển đổi
tailor (v)
điều chỉnh (cho phù hợp)
turnover (n)
doanh số, kim ngạch
culprit (n)
thủ phạm
layoff (n)
đợt sa thải
quality (n)
phẩm chất
professionalism (n)
tính chuyên nghiệp
possess (v)
sở hữu
owe (v)
nợ
adapt (v)
thích nghi
adjust (v)
điều chỉnh
flexible (adj)
linh hoạt
qualification (n)
trình độ chuyên môn
desirous (adj)
mong muốn
desirable (adj)
đáng có, cần có
habitual (adj)
theo thói quen
occasional (adj)
thỉnh thoảng
demonstrate (v)
trình bày
screen (v)
kiểm tra, che kín, bảo vệ
shadow (v)
theo dõi, theo sát
exhibit (v)
trưng bày, thể hiện
susceptible (adj)
nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng
conducive (adj)
có lợi
permissible (adj)
được phép
receptive (adj)
dễ tiếp thu
diplomacy (n)
sự tinh tế khi đối nhân xử thế
relation (n)
quan hệ
harmony (n)
sự hòa hợp
agreement (n)
thỏa thuận, hiệp định
circumstance (n)
hoàn cảnh, tình huống
recruitment (n)
tuyển dụng
experience (n)
kinh nghiệm
probation (n)
kỳ thử việc
acclimatise (v)
thích nghi
assemble (v)
tập hợp
arrange (v)
sắp xếp
awaken (v)
đánh thức
well-prepared (adj)
chuẩn bị tốt
self-motivated (adj)
tự tạo động lực cho bản thân
entry-level (adj)
(công việc) thấp nhất trong công ty
thought-provoking (adj)
đáng suy nghĩ
rewarding (adj)
bổ ích
hostile (adj)
thù địch
approachable (adj)
dễ gần
strict (adj)
nghiêm khắc
informative (adj)
nhiều thông tin
convey (v)
truyền tải
respond (v)
phản hồi
prioritise (v)
ưu tiên
communicate (v)
giao tiếp
conscientious (adj)
tận tâm
critical (adj)
phê bình, quan trọng
desperate (adj)
tuyệt vọng
empathetic (adj)
đồng cảm
outgoing (adj)
hòa đồng
gregarious (adj)
thích giao du
responsive (adj)
đáp ứng
justified (adj)
chính đáng
advantage (n)
lợi thế
position (n)
vị trí
power (n)
quyền lực
perk (n)
phúc lợi
firm (n)
công ty
insurance (n)
bảo hiểm
ecstatic (adj)
ngây ngất
resourceful (adj)
tháo vát
hilarious (adj)
hài hước
passionate (adj)
đam mê
illustrate (v)
minh hoạ
shortlist (v)
đưa vào danh sách rút gọn
assume (v)
cho rằng
specify (v)
chỉ rõ
location (n)
địa điểm
habitant (n)
cư dân
vacancy (n)
vị trí còn trống
mindset (n)
tư duy
esteem (n)
lòng kính trọng
obstacle (n)
trở ngại
purpose (n)
mục đích
coordinate (v)
điều phối
conclude (v)
kết luận
conduct (v)
tiến hành, cư xử
collaborate (v)
hợp tác
deliver (v)
giao, thực hiện
administer (v)
quản lý