Từ mới tiếng Nga (120)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/39

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Russian

10th

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

нормально

ko sao đâu/bình thường

2
New cards

так себе

tàm tạm

3
New cards

плохо

tệ

4
New cards

мужчина

đàn ông

5
New cards

юрист

luật sư

6
New cards

писатель

nhà văn

7
New cards

программист

lập trình viên 

8
New cards

музыкант

nhạc sĩ

9
New cards

певец

nam ca sĩ

10
New cards

официант

nam phục vụ 

11
New cards

врач

bác sĩ 

12
New cards

инженер

kỹ sư

13
New cards

журналист

nam nhà báo

14
New cards

преподаватель

giảng viên

15
New cards

актёр

nam diễn viên

16
New cards

художник

họa sĩ 

17
New cards

домохозяйка

người nội trợ

18
New cards

официанка

nữ phục vụ

19
New cards

журналистка

nữ nhà báo 

20
New cards

спортменка

nữ vận động viên

21
New cards

актриса

nữ diễn viên

22
New cards

певица

nữ ca sĩ

23
New cards

космонавт

phi hành gia

24
New cards

знать

biết

25
New cards

думать

nghĩ 

26
New cards

мальчик

cậu bé

27
New cards

молодой человек

chàng thanh niên

28
New cards

девочка

cô bé

29
New cards

девушка

cô gái

30
New cards

жещина

người phụ nữ

31
New cards

человек

1 người

32
New cards

люди

mọi người

33
New cards

профессия

nghề nghiệp

34
New cards

голова

cái đầu

35
New cards

трава

cỏ

36
New cards

буква

chữ cái

37
New cards

ваза

lọ hoa

38
New cards

вада

nước

39
New cards

автобус

xe bus

40
New cards

остановка

bến xe bus