1/25
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Brush up on
Cải thiện, nâng cao (kỹ năng, kiến thức)
Come (a)round to
Thay đổi ý kiến, quan điểm (bị thuyết phục)
Come up with
Sáng kiến, nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)
Hit upon
Đột nhiên nghĩ ra, khám phá điều gì đó tình cờ
Face up to
Đối mặt với, chấp nhận (cố gắng xử lý vấn đề khó khăn)
Figure out
Hiểu ra được, xử lý được vấn đề (điều gì đó, cách cư xử của ai đó)
Make out
Thấy, nghe, hiểu một cách khó khăn, để nghị, ám chỉ
Mull over
Suy ngẫm về vấn đề gì đó qua một giai đoạn thời gian dài
Piece together
Xâu chuỗi lại các thông tin
Puzzle out
Giải một vấn đề khó khăn bằng cách suy nghĩ cẩn thận
Read up on/(about)
Có nhiều thông tin do chăm chỉ đọc sách
Swot up on
Học nhiều, học nhồi nhét vất vả cho một kì thi
Take in
Hấp thụ, tiếp thu, chấp nhận điều gì đó đúng, làm ai tin điều gì đó không đúng
Think over
Cân nhắc, xem xét vấn đề hoặc quyết định một cách cẩn thận
Think through
Nghĩ thông suốt, xem xét cẩn thận
Think up
Bịa ra, tưởng tượng ra, điều gì đó như một cái cớ
Go about
Bắt đầu, đương đầu với
Suss out
Nhận ra, hiểu, khám phá ra
Pile out
Túa ra, ùa ra
Drown out
Lấn át (tiếng ồn)
Sound out
Điều tra, khám phá
Stand out
Nổi trội, nổi bật
Worm out of
Moi thông tin (tiếp cận tìm thông tin)
Fathom out
Hiểu ý nghĩa, hiểu thông tin
Come across
Cư xử, bày tỏ, tình cờ thấy
Pull yourself together
Bình tĩnh