1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be engrossed in
mải mê, chìm đắm trong
be a big reader
người đọc nhiều sách
be based on sth
được dựa trên..
be heavy-going
đọc thấy khó hiểu
come highly recommended
được ai đó khen ngợi
a page turner
một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
read sth from cover to cover
đọc 1 cái gì đó từ đầu đến cuối
best-selling book
sách bán chạy nhất
bookworm
mọt sách
awaken sb's interest
gợi sự thích thú của ai đó
flick through
đọc lướt qua
think highly of
nói tốt, ca ngợi..
make a lasting impression on sb
để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng ai
hit the sack
đi ngủ
leisure pursuit (n)
thú vui theo đuổi
nerve-racking
căng thẳng
to blow off some steam (idiom)
giải tỏa căng thẳng
to start reading at an early age
bắt đầu đọc sách từ khi còn nhỏ
to develop imagination and creativity
phát triển tính tưởng tượng và sáng tạo
to promote brain development
kích thích sự phát triển của não bộ
to prefer ebooks to paper books
thích sách điện tử hơn là sách giấy
to bring a great deal of convenience
mang lại nhiều sự tiện lợi
to be easily downloaded
dễ dàng tải về
to make reading part of your routine
làm cho việc đọc sách trở thánh một phần trong thói quen của bạn
to be a great form of entertainment
là một hình thức giải trí tuyệt vời
to spend … hours sitting in front of the TV
dành … giờ đồng hồ ngồi trước màn hình TV
to widen their horizons
mở mang tầm nhìn
to enrich their knowledge
làm giàu vốn kiến thức
to contain violent scenes
chứa các cảnh bạo lực
a classic
tác phẩm kinh điển
couldn’t put it down
không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn)
to get a good/bad review
Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
to tell the story of ..
Để lại câu chuyện về…