1/82
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admit
thừa nhận
arrest ( v )
bắt giam
charity ( n )
hội từ thiện
commit ( v )
giao , ủy thác , cam kết
community ( n )
cộng đồng
court ( n )
tòa án
criminal ( n , adj )
tội phạm
culture ( n )
văn hóa
familiar ( adj )
quen thuộc
government ( n )
chính phủ
habit ( n )
thói quen
identity card ( n phr )
thẻ căn cước ( cmnd )
illegal ( adj )
bất hợp pháp
politics ( n )
chính trị
population ( n )
dân số
prison ( n )
nhà tù
protest ( v , n )
chống lại , đối kháng
resident ( n )
cư dân
responsible ( adj )
trách nhiệm
rob ( v )
cướp
routine ( n , adj )
thói quen hàng ngày
schedule ( n )
lịch trình
situation ( n )
tình huống
social ( adj )
( thuộc ) xã hội
society ( n )
xã hội
steal ( v )
trộm
tradition ( n )
truyền thống
typical ( adj )
tiêu biểu
vote ( v , n )
bầu cử
youth club ( n phr )
câu lạc bộ thanh niên
break in ( to ) (phr v)
xâm nhập ( bất hợp pháp )
catch up ( with ) (phr v)
đuổi kịp ( theo kịp mức độ nào đó )
get away with (phr v)
thoát khỏi ( hình phạt nào đó )
get up (phr v)
thức dậy
move in (phr v)
dời tới chỗ ở mới
put away (phr v)
trả lại ( đồ vật ở vị trí ban đầu )
wake up (phr v)
tỉnh táo
wash up (phr v)
rửa chén , bát đĩa ...
against the law
vi phạm luật ( chống lại luật pháp )
at the age of
ở độ tuổi mà
in public
- trong cộng đồng
in response to
phản hồi ...
to keep in touch ( with )
giữ liên lạc ...
in your teens / twenties / etc
ở độ tuổi ( teen , 20 ... )
agree ( v )
đồng ý
agreement ( n )
hiệp định , thỏa thuận
disagree ( v )
không đồng ý
belief ( n )
lòng tin, tín ngưỡng
believe ( v )
tin tưởng
( un ) believable ( adj )
( không ) có thể tin tưởng
courage ( n )
sự can đảm, dũng khí
courageous ( adj )
can đảm, dũng cảm
elect ( v , adj )
bầu cử , chọn lọc
election ( n )
cuộc bầu cử
equal ( adj )
bằng nhau
equality ( n )
sự bình đẳng
unequal ( adj )
không đồng đều
life ( n )
cuộc đời, cuộc sống
live ( v )
sống
alive ( adj )
còn sống
nation ( n )
quốc gia
nationality ( n )
dân tộc , quốc gia , quốc tịch
national ( adj )
thuộc quốc gia
international ( adj )
quốc tế
peace ( n )
hòa bình
peacefully ) ( adj . adv )
hòa bình , yên tĩnh
prison (n)
nhà tù
( n ) prisoner
tù nhân
shoot (v)
bắn súng
shot ( n )
phát đạn
shooting ( n )
sự bắn ( đi )
angry ( with sb ) about ( adj )
tức giận ( ai đó ) vì ...
guilty of ( adj )
có tội, tội lỗi
accuse sb of ( v )
buộc tội ( ai đó ) vì
blame sb for ( v )
đổ lỗi cho ai đó
blame sth on ( v )
đổ lỗi cái gì ( vào ai đó )
( v ) criticise sb for
chỉ trích ai đó vì ..
( v ) forget about
quên
( v ) forgive sb for
tha thứ cho ai ..
( v ) invite sb to
mời ( ai đó ) làm gì
( v ) punish sb for
trừng phạt ai đó vì
share sth with ( v )
chia sẻ cái gì với ...
smile at ( v )
mỉm cười nhìn vào ...