Des B1 - Unit 24 people and daily life.

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/82

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

83 Terms

1
New cards

admit

thừa nhận

<p>thừa nhận</p>
2
New cards

arrest ( v )

bắt giam

<p>bắt giam</p>
3
New cards

charity ( n )

hội từ thiện

<p>hội từ thiện</p>
4
New cards

commit ( v )

giao , ủy thác , cam kết

<p>giao , ủy thác , cam kết</p>
5
New cards

community ( n )

cộng đồng

<p>cộng đồng</p>
6
New cards

court ( n )

tòa án

<p>tòa án</p>
7
New cards

criminal ( n , adj )

tội phạm

<p>tội phạm</p>
8
New cards

culture ( n )

văn hóa

<p>văn hóa</p>
9
New cards

familiar ( adj )

quen thuộc

<p>quen thuộc</p>
10
New cards

government ( n )

chính phủ

<p>chính phủ</p>
11
New cards

habit ( n )

thói quen

<p>thói quen</p>
12
New cards

identity card ( n phr )

thẻ căn cước ( cmnd )

<p>thẻ căn cước ( cmnd )</p>
13
New cards

illegal ( adj )

bất hợp pháp

<p>bất hợp pháp</p>
14
New cards

politics ( n )

chính trị

<p>chính trị</p>
15
New cards

population ( n )

dân số

<p>dân số</p>
16
New cards

prison ( n )

nhà tù

<p>nhà tù</p>
17
New cards

protest ( v , n )

chống lại , đối kháng

<p>chống lại , đối kháng</p>
18
New cards

resident ( n )

cư dân

<p>cư dân</p>
19
New cards

responsible ( adj )

trách nhiệm

<p>trách nhiệm</p>
20
New cards

rob ( v )

cướp

<p>cướp</p>
21
New cards

routine ( n , adj )

thói quen hàng ngày

<p>thói quen hàng ngày</p>
22
New cards

schedule ( n )

lịch trình

<p>lịch trình</p>
23
New cards

situation ( n )

tình huống

<p>tình huống</p>
24
New cards

social ( adj )

( thuộc ) xã hội

<p>( thuộc ) xã hội</p>
25
New cards

society ( n )

xã hội

<p>xã hội</p>
26
New cards

steal ( v )

trộm

<p>trộm</p>
27
New cards

tradition ( n )

truyền thống

<p>truyền thống</p>
28
New cards

typical ( adj )

tiêu biểu

<p>tiêu biểu</p>
29
New cards

vote ( v , n )

bầu cử

<p>bầu cử</p>
30
New cards

youth club ( n phr )

câu lạc bộ thanh niên

<p>câu lạc bộ thanh niên</p>
31
New cards

break in ( to ) (phr v)

xâm nhập ( bất hợp pháp )

<p>xâm nhập ( bất hợp pháp )</p>
32
New cards

catch up ( with ) (phr v)

đuổi kịp ( theo kịp mức độ nào đó )

<p>đuổi kịp ( theo kịp mức độ nào đó )</p>
33
New cards

get away with (phr v)

thoát khỏi ( hình phạt nào đó )

<p>thoát khỏi ( hình phạt nào đó )</p>
34
New cards

get up (phr v)

thức dậy

<p>thức dậy</p>
35
New cards

move in (phr v)

dời tới chỗ ở mới

<p>dời tới chỗ ở mới</p>
36
New cards

put away (phr v)

trả lại ( đồ vật ở vị trí ban đầu )

<p>trả lại ( đồ vật ở vị trí ban đầu )</p>
37
New cards

wake up (phr v)

tỉnh táo

<p>tỉnh táo</p>
38
New cards

wash up (phr v)

rửa chén , bát đĩa ...

<p>rửa chén , bát đĩa ...</p>
39
New cards

against the law

vi phạm luật ( chống lại luật pháp )

<p>vi phạm luật ( chống lại luật pháp )</p>
40
New cards

at the age of

ở độ tuổi mà

<p>ở độ tuổi mà</p>
41
New cards

in public

- trong cộng đồng

<p>- trong cộng đồng</p>
42
New cards

in response to

phản hồi ...

<p>phản hồi ...</p>
43
New cards

to keep in touch ( with )

giữ liên lạc ...

<p>giữ liên lạc ...</p>
44
New cards

in your teens / twenties / etc

ở độ tuổi ( teen , 20 ... )

<p>ở độ tuổi ( teen , 20 ... )</p>
45
New cards

agree ( v )

đồng ý

<p>đồng ý</p>
46
New cards

agreement ( n )

hiệp định , thỏa thuận

<p>hiệp định , thỏa thuận</p>
47
New cards

disagree ( v )

không đồng ý

<p>không đồng ý</p>
48
New cards

belief ( n )

lòng tin, tín ngưỡng

<p>lòng tin, tín ngưỡng</p>
49
New cards

believe ( v )

tin tưởng

<p>tin tưởng</p>
50
New cards

( un ) believable ( adj )

( không ) có thể tin tưởng

<p>( không ) có thể tin tưởng</p>
51
New cards

courage ( n )

sự can đảm, dũng khí

<p>sự can đảm, dũng khí</p>
52
New cards

courageous ( adj )

can đảm, dũng cảm

<p>can đảm, dũng cảm</p>
53
New cards

elect ( v , adj )

bầu cử , chọn lọc

<p>bầu cử , chọn lọc</p>
54
New cards

election ( n )

cuộc bầu cử

<p>cuộc bầu cử</p>
55
New cards

equal ( adj )

bằng nhau

<p>bằng nhau</p>
56
New cards

equality ( n )

sự bình đẳng

<p>sự bình đẳng</p>
57
New cards

unequal ( adj )

không đồng đều

<p>không đồng đều</p>
58
New cards

life ( n )

cuộc đời, cuộc sống

<p>cuộc đời, cuộc sống</p>
59
New cards

live ( v )

sống

<p>sống</p>
60
New cards

alive ( adj )

còn sống

<p>còn sống</p>
61
New cards

nation ( n )

quốc gia

<p>quốc gia</p>
62
New cards

nationality ( n )

dân tộc , quốc gia , quốc tịch

<p>dân tộc , quốc gia , quốc tịch</p>
63
New cards

national ( adj )

thuộc quốc gia

<p>thuộc quốc gia</p>
64
New cards

international ( adj )

quốc tế

<p>quốc tế</p>
65
New cards

peace ( n )

hòa bình

<p>hòa bình</p>
66
New cards

peacefully ) ( adj . adv )

hòa bình , yên tĩnh

<p>hòa bình , yên tĩnh</p>
67
New cards

prison (n)

nhà tù

<p>nhà tù</p>
68
New cards

( n ) prisoner

tù nhân

<p>tù nhân</p>
69
New cards

shoot (v)

bắn súng

<p>bắn súng</p>
70
New cards

shot ( n )

phát đạn

<p>phát đạn</p>
71
New cards

shooting ( n )

sự bắn ( đi )

<p>sự bắn ( đi )</p>
72
New cards

angry ( with sb ) about ( adj )

tức giận ( ai đó ) vì ...

<p>tức giận ( ai đó ) vì ...</p>
73
New cards

guilty of ( adj )

có tội, tội lỗi

<p>có tội, tội lỗi</p>
74
New cards

accuse sb of ( v )

buộc tội ( ai đó ) vì

<p>buộc tội ( ai đó ) vì</p>
75
New cards

blame sb for ( v )

đổ lỗi cho ai đó

<p>đổ lỗi cho ai đó</p>
76
New cards

blame sth on ( v )

đổ lỗi cái gì ( vào ai đó )

<p>đổ lỗi cái gì ( vào ai đó )</p>
77
New cards

( v ) criticise sb for

chỉ trích ai đó vì ..

<p>chỉ trích ai đó vì ..</p>
78
New cards

( v ) forget about

quên

<p>quên</p>
79
New cards

( v ) forgive sb for

tha thứ cho ai ..

<p>tha thứ cho ai ..</p>
80
New cards

( v ) invite sb to

mời ( ai đó ) làm gì

<p>mời ( ai đó ) làm gì</p>
81
New cards

( v ) punish sb for

trừng phạt ai đó vì

<p>trừng phạt ai đó vì</p>
82
New cards

share sth with ( v )

chia sẻ cái gì với ...

<p>chia sẻ cái gì với ...</p>
83
New cards

smile at ( v )

mỉm cười nhìn vào ...

<p>mỉm cười nhìn vào ...</p>