1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adult / grown-up
(n) người lớn
aunt
(n) cô, dì
brave
(adj) dũng cảm
call / be called
(v) gọi / được gọi là
curly
(adj) xoăn (tóc)
daughter
(n) con gái
dentist
(n) nha sĩ
doctor
(n) bác sĩ
fair
(adj) công bằng, tóc vàng nhạt
farmer
(n) nông dân
grandparent
(n) ông bà
granddaughter
(n) cháu gái
grandson
(n) cháu trai
moustache
(n) ria mép
naughty
(adj) nghịch ngợm, hư
nurse
(n) y tá
parent
(n) phụ huynh
pirate
(n) cướp biển
pop star
(n) ngôi sao nhạc pop
son
(n) con trai
uncle
(n) chú, bác