1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
OK
Các Hb có trong người trưởng thành
(Nhấn OK để tiếp tục)
OK
Tóm tắt lại các quá trình chuyển hoá trong Hb
(Nhấn OK)
B. Protein hình cầu (globular protein)
Hemoglobin thuộc loại protein nào sau đây?
A. Protein sợi (fibrous protein)
B. Protein hình cầu (globular protein)
C. Protein màng
D. Protein cấu trúc
C. Gắn oxy và tham gia vận chuyển oxy
Trong hemoglobin, nhóm ngoại heme có vai trò gì?
A. Gắn CO₂ để vận chuyển đến mô
B. Gắn với enzyme để tăng hoạt tính
C. Gắn oxy và tham gia vận chuyển oxy
D. Giữ cấu trúc không gian bậc ba của protein
C. Là phần không phải protein, gắn bền vững và thiết yếu cho chức năng protein
(D sai, Khó tách ra + Không làm biến tính protein)
Chọn phát biểu đúng về nhóm ngoại (prosthetic group):
A. Là phần protein không cần thiết cho hoạt tính sinh học
B. Luôn là các ion kim loại gắn lỏng lẻo với protein
C. Là phần không phải protein, gắn bền vững và thiết yếu cho chức năng protein
D. Có thể dễ dàng tách ra khỏi protein mà không làm mất chức năng
C. Nhóm ngoại gắn chặt với protein, còn cofactor có thể gắn lỏng lẻo
Sự khác nhau giữa nhóm ngoại (prosthetic group) và cofactor là gì?
A. Cofactor là thành phần hữu cơ, còn nhóm ngoại là ion kim loại
B. Nhóm ngoại gắn yếu, còn cofactor gắn mạnh
C. Nhóm ngoại gắn chặt với protein, còn cofactor có thể gắn lỏng lẻo
D. Nhóm ngoại không tham gia xúc tác, còn cofactor thì có
C. Apoprotein
Protein chưa gắn nhóm ngoại được gọi là gì?
A. Holoprotein
B. Apoenzyme
C. Apoprotein
D. Enzyme bất hoạt
C. 2 chuỗi alpha và 2 chuỗi beta
Hemoglobin người trưởng thành (HbA) có cấu trúc gồm bao nhiêu chuỗi polypeptide?
A. 2 chuỗi alpha
B. 4 chuỗi beta
C. 2 chuỗi alpha và 2 chuỗi beta
D. 1 alpha, 1 beta, 1 gamma, 1 delta
C. Một nhóm ngoại (prosthetic group) heme
Mỗi tiểu đơn vị polypeptide trong hemoglobin đều chứa:
A. Một ion Fe²⁺ tự do
B. Một nhóm heme gắn lỏng lẻo
C. Một nhóm ngoại (prosthetic group) heme
D. Một coenzyme vitamin B12
C. Hem
Trong phân tử hemoglobin, thành phần nào là nhóm ngoại (prosthetic group)?
A. Globin
B. Porphyrin
C. Hem
D. Ion sắt
C. Một vòng porphyrin với 4 nhân pyrrol và ion Fe²⁺
Thành phần cấu tạo của nhóm Hem bao gồm:
A. Một vòng peptide và ion Fe³⁺
C. Một vòng porphyrin với 4 nhân pyrrol + ion Fe3+
C. Một vòng porphyrin với 4 nhân pyrrol + ion Fe2+
D. Một chuỗi nucleotide và mangan
C. +2
Trong hemoglobin, ion sắt tồn tại ở trạng thái hóa trị nào để gắn oxy?
A. 0
B. +1
C. +2
D. +3
C. Chuỗi polypeptide gồm các acid amin
Globin là một:
A. Phân tử lipid giúp vận chuyển hem
B. Nhóm ngoại không phải protein
C. Chuỗi polypeptide gồm các acid amin
D. Cấu trúc đường gắn với heme
α (NST 16)
non-α (NST 11)
Globin được tổng hợp dựa trên những gen nào ?
Những gen đó nằm trên NST số mấy ?
Hb
Hình ảnh sau đây là của HCHC nào ?
B. 64.000 dalton
Khối lượng phân tử của hemoglobin (Hb) xấp xỉ bao nhiêu?
A. 6.400 dalton
B. 64.000 dalton
C. 640.000 dalton
D. 4.500 dalton
D. 4
Phân tử hemoglobin gồm bao nhiêu bán đơn vị?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
B. Protein thuần
Thành phần globin trong hemoglobin là:
A. Nhóm ngoại
B. Protein thuần
C. Protein tạp
D. Enzyme xúc tác
C. 5,5 nm
Đường kính của phân tử hemoglobin người trưởng thành là bao nhiêu?
A. 5,5 mm
B. 5,5 µm
C. 5,5 nm
D. 5,5 Å
C. Porphyrin type III
Protoporphyrin trong nhóm heme của Hemoglobin thuộc nhóm Porphyrin loại nào?
A. Porphyrin type I
B. Porphyrin type II
C. Porphyrin type III
D. Porphyrin type IV
C. Protoporphyrin IX
Tên đầy đủ của phân tử nền tạo nên nhóm heme là:
A. Porphobilinogen
B. Uroporphyrin
C. Protoporphyrin IX
D. Coproporphyrin III
B. Fe²⁺
Ion kim loại trung tâm trong nhóm heme là:
A. Fe3+
B. Fe²⁺
C. Cu²⁺
D. Zn²⁺
B. Porphin (tetrapyrrol)
Protoporphyrin IX được tạo thành từ cấu trúc cơ bản nào?
A. Pyrimidine vòng kép
B. Porphin (tetrapyrrol)
C. Imidazole
D. Benzopyran
B. 2P – 2V – 4M
(P: propionic)
(V: vinyl)
(M: methyl)
Tổ hợp nhóm thế trên protoporphyrin IX là:
A. 4M – 4V
B. 2P – 2V – 4M
C. 3P – 3V – 2M
D. 2M – 2P – 4V
B. Cầu nối methylen (=CH–)
Các vòng pyrrol trong porphin được nối với nhau bằng liên kết nào?
A. Liên kết ester
B. Cầu nối methylen (=CH–)
C. Liên kết hydro
D. Liên kết disulfide
B. Nhóm ethyl (–CH₂CH₃)
Nhóm thế nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của protoporphyrin IX?
A. Nhóm methyl (–CH₃)
B. Nhóm ethyl (–CH₂CH₃)
C. Nhóm vinyl (–CH=CH₂)
D. Nhóm propionic acid (–CH₂CH₂COOH)
A. M – V – M – V – M – P – P – M
(Mình Vừa Mới Vào Mà Phong Phiền Mình)
Xét cấu trúc của vòng protoporphyrin IX – nhóm ngoại của hemoglobin – các nhóm thế gắn vào 4 vòng pyrol theo thứ tự theo chiều kim đồng hồ là:
A. M – V – M – V – M – P – P – M
B. M – M – V – V – P – P – M – M
C. M – V – V – M – P – M – P – M
D. M – V – M – P – P – V – M – M
B. Oxy hóa Fe²⁺ thành Fe³⁺
Tình huống nào dưới đây có thể làm hemoglobin mất hoạt tính sinh học?
A. Gắn CO₂ tại nhóm alpha-amino của globin
B. Oxy hóa Fe²⁺ thành Fe³⁺
C. Tách nhóm porphyrin khỏi ion sắt
D. Tăng lượng 2,3-BPG gắn vào hemoglobin
B. Chứa ion Fe³⁺ không thể gắn O₂
Methemoglobin (MetHb) là dạng bất hoạt của hemoglobin vì lý do nào?
A. Không chứa nhóm heme
B. Chứa ion Fe³⁺ không thể gắn O₂
C. Bị thủy phân chuỗi globin
D. Có khả năng gắn CO thay vì O₂
C. Tăng bất thường methemoglobin trong máu
Một bệnh nhân có màu da tím tái nhưng nồng độ oxy hòa tan trong máu bình thường. Nguyên nhân nào dưới đây phù hợp nhất?
A. Nhiễm khuẩn hô hấp trên
B. Suy hô hấp cấp tính
C. Tăng bất thường methemoglobin trong máu
D. Giảm áp lực khí CO₂ máu
C. Cơ thể không có cơ chế đào thải sắt
Ở bệnh nhân truyền máu mạn tính, nồng độ ferritin huyết thanh cao và có lắng đọng hemosiderin ở gan. Cơ chế chính gây ứ đọng sắt trong mô là:
A. Tăng hấp thu Fe do thiếu máu thiếu sắt
B. Tăng hoạt tính enzyme tổng hợp heme
C. Cơ thể không có cơ chế đào thải sắt
D. Thiếu transferrin vận chuyển sắt
(Thành phần chủ yếu của Ferritin là Fe3+)
C. HbA₁ (α₂β₂)
Phân tử hemoglobin chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu người trưởng thành là:
A. HbF (α₂γ₂)
B. HbA₂ (α₂δ₂)
C. HbA₁ (α₂β₂)
D. Hb Portland (ζ₂γ₂)
D. HbA₁ (α₂β₂)
Một đột biến làm mất khả năng tổng hợp chuỗi beta (β) nhưng không ảnh hưởng chuỗi alpha. Loại hemoglobin nào không thể hình thành?
A. HbF (α₂γ₂)
B. HbA₂ (α₂δ₂)
C. HbH (β₄)
D. HbA₁ (α₂β₂)
C. 2 chuỗi alpha và 2 chuỗi delta
Thành phần chuỗi globin nào sau đây tương ứng với Hemoglobin A₂ (HbA₂) – loại hemoglobin chiếm khoảng 2% trong máu người trưởng thành bình thường?
A. 2 chuỗi alpha và 2 chuỗi beta
B. 2 chuỗi alpha và 2 chuỗi gamma
C. 2 chuỗi alpha và 2 chuỗi delta
D. 4 chuỗi gamma
B. Histidine tại vị trí E7 và F8
Trong cấu trúc của hemoglobin và myoglobin, hai gốc histidine tại vị trí nào giữ vai trò lần lượt là:
– Một gắn trực tiếp với ion Fe²⁺
– Một ổn định phân tử oxy bằng liên kết hydro?
A. Histidine tại vị trí C2 và D3
B. Histidine tại vị trí E7 và F8
C. Histidine tại vị trí A1 và G2
D. Histidine tại vị trí F7 và E8
(Phút 38:27: HH Hb Travis Hoài version)
B. Histamine – được tạo thành từ histidine bởi enzyme decarboxylase
Một bệnh nhân bị cảm lạnh với triệu chứng: sổ mũi, ho khan, nghẹt mũi và nhức đầu nhẹ. Các triệu chứng trên chủ yếu liên quan đến sự tăng hoạt động của chất trung gian nào sau đây – có nguồn gốc từ một axit amin thiết yếu?
A. Histidine – trực tiếp gây co thắt phế quản và tiết dịch
B. Histamine – được tạo thành từ histidine bởi enzyme decarboxylase
C. Serotonin – dẫn truyền thần kinh gây phản ứng miễn dịch
D. Dopamine – dẫn truyền thần kinh gây giãn mạch mũi
C. Hb Gower I
Trong giai đoạn phôi, loại Hemoglobin chủ yếu được tổng hợp là:
A. HbA
B. HbF
C. Hb Gower I
D. HbA2
B. alpha và gamma
Hemoglobin F (HbF) có thành phần chuỗi polypeptide nào sau đây?
A. alpha và beta
B. alpha và gamma
C. zeta và epsilon
D. alpha và delta
D. HbF
(Trong HbF có các chuỗi PP alpha và gamma chiếm ưu thế nên không có ảnh hưởng nhiều ➡ Nhưng không có nghĩa là không có beta)
(Trong Hb Gower I, không có chuỗi PP beta nên không có ảnh hưởng luôn chứ không phải nhiều hay ít)
Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi được phát hiện có đột biến gen β-globin. Dạng Hemoglobin nào sẽ không bị ảnh hưởng nhiều trong giai đoạn này?
A. HbA
B. HbA2
C. Hb Gower I
D. HbF
C. Giai đoạn tạo phôi
Một đột biến làm mất chức năng của cả gen zeta (ζ) và epsilon (ε) có thể ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến quá trình tạo Hemoglobin ở giai đoạn nào?
A. Sau sinh
B. Từ tháng thứ 3 đến 6
C. Giai đoạn tạo phôi
D. Giai đoạn trưởng thành
C. Histidine F8 gắn trực tiếp với Fe²⁺, còn Histidine E7 giúp định hướng phân tử oxy liên kết với Fe²⁺.
(F8 gắn trực tiếp)
(E7 gắn gián tiếp qua O2)
Quan sát hình mô tả tương tác giữa hem và oxy trong hemoglobin, hãy chọn phát biểu đúng nhất về vai trò của hai gốc histidine tại vị trí E7 và F8:
A. Histidine F8 liên kết cộng hoá trị với oxy để ổn định phân tử oxy trong hemoglobin.
B. Histidine E7 là nơi trực tiếp gắn với ion sắt (Fe²⁺) trong nhân hem.
C. Histidine F8 gắn trực tiếp với Fe²⁺, còn Histidine E7 giúp định hướng phân tử oxy liên kết với Fe²⁺.
D. Cả hai histidine đều trực tiếp liên kết với oxy tại vị trí thứ 6 của Fe²⁺ trong vòng porphyrin.
C. Vòng porphyrin trở nên phẳng (planar)
Khi hemoglobin gắn với O₂, sự thay đổi chính nào xảy ra trong cấu trúc của nhóm hem?
A. Vòng porphyrin trở nên cong lồi (domed)
B. Ion Fe²⁺ bị oxi hóa thành Fe³⁺
C. Vòng porphyrin trở nên phẳng (planar)
D. Histidine F8 bị thay thế bởi O₂
A. Làm hemoglobin chuyển từ dạng T (tense) ➡ dạng R (relaxed), tăng khả năng gắn O₂ ở các vị trí còn lại
Việc gắn O₂ làm phẳng vòng hem, kéo histidine F8 và chuỗi polypeptide gắn với nó, dẫn đến sự thay đổi cấu hình toàn bộ phân tử hemoglobin → tăng ái lực với O₂ ở các vị trí còn lại (hiện tượng hiệp lực hay cooperative binding).
Sự thay đổi cấu trúc của nhóm hem từ trạng thái không gắn O₂ sang trạng thái gắn O₂ ảnh hưởng đến toàn bộ phân tử hemoglobin như thế nào?
A. Làm hemoglobin chuyển từ dạng T (tense) sang dạng R (relaxed), tăng khả năng gắn O₂ ở các vị trí còn lại
B. Làm giảm ái lực của hemoglobin với O₂ để tránh gắn quá mức
C. Gây phân ly các chuỗi globin, giải phóng hem tự do
D. Không ảnh hưởng đến các bán đơn vị khác trong hemoglobin
A. Vòng porphyrin trở nên cong lồi (domed)
Khi hemoglobin không gắn O₂, đặc điểm nào sau đây mô tả chính xác cấu trúc của nhóm hem?
A. Vòng porphyrin trở nên cong lồi (domed)
B. Fe²⁺ nằm trong mặt phẳng của vòng porphyrin
C. Vòng porphyrin trở nên phẳng (planar)
D. Hemoglobin chuyển sang dạng relaxed (R-state)
C. Phân áp Oxy với môi trường
Yếu tố sinh lý nào đóng vai trò quyết định trong việc hemoglobin thực hiện trao đổi O₂ hiệu quả giữa mô và phổi?
A. Nồng độ hemoglobin toàn phần trong huyết tương
B. Phân áp CO₂ tại mao mạch mô và phổi
C. Phân áp Oxy với môi trường
D. Nhiệt độ tại cơ quan cần trao đổi khí
B. 2,3-bisphosphoglycerate (BPG)
Trong điều kiện thiếu oxy mô (hypoxia), chất điều hòa nào được tăng sinh trong hồng cầu để ổn định cấu trúc dạng T của hemoglobin, giúp tăng khả năng giải phóng O₂ tại mô?
A. Carbon monoxide (CO)
B. 2,3-bisphosphoglycerate (BPG)
C. Acid lactic
D. ATP
D. BPG gắn vào vị trí trung tâm Hb, ổn định dạng T, làm giảm ái lực với O₂ và tăng khả năng giải phóng O₂ tại mô.
(Giảm ái lực với O2 trong Hb để giải phóng O2 cho mô sử dụng)
Điều nào sau đây đúng về vai trò của 2,3-bisphosphoglycerate (BPG) trong quá trình vận chuyển oxy của hemoglobin?
A. BPG gắn vào chuỗi alpha của Hb, làm tăng ái lực Hb–O₂ để Hb giữ O₂ chặt hơn.
B. BPG gắn vào trung tâm Hb, ổn định cấu trúc dạng R, giúp Hb nhận O₂ dễ hơn.
C. BPG được tạo ra khi phân áp O₂ cao để tăng khả năng nhận O₂.
D. BPG gắn vào vị trí trung tâm Hb, ổn định dạng T, làm giảm ái lực với O₂ và tăng khả năng giải phóng O₂ tại mô.
D. BPG làm tăng ái lực của Hb với O₂ trong phổi.
(Giảm ái lực với O2 trong Hb để giải phóng O2 cho mô sử dụng)
Phản ứng sau mô tả đúng vai trò điều hòa của BPG đối với hemoglobin. Dựa vào phản ứng này, yếu tố nào sau đây không đúng?
nH⁺ + BPG + Hb + 4O₂ ⇌ Hb(O₂)₄ + nBPG + nH⁺
A. Phản ứng là thuận nghịch.
B. BPG làm giảm khả năng gắn O₂ của Hb.
C. Sự có mặt của BPG giúp Hb giải phóng O₂ hiệu quả tại mô.
D. BPG làm tăng ái lực của Hb với O₂ trong phổi.
C. Trực tiếp kết hợp với nhóm -NH₂ và gián tiếp qua phản ứng có enzyme carbonic anhydrase
CO₂ được vận chuyển trong máu chủ yếu theo hai con đường nào sau đây?
A. Tự do trong huyết tương và kết hợp với ion sắt của hemoglobin
B. Trực tiếp kết hợp với nhóm -SH và gián tiếp qua phản ứng oxi hóa khử
C. Trực tiếp kết hợp với nhóm -NH₂ và gián tiếp qua phản ứng có enzyme carbonic anhydrase
D. Bằng hình thức khuếch tán đơn thuần và khuếch tán có chất mang
C. Enzyme CA
Trong quá trình vận chuyển CO₂ gián tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò xúc tác giúp phản ứng xảy ra nhanh và mạnh trong hồng cầu?
A. ATP synthase
B. Histidine
C. Enzyme CA
D. Catalase
B. Histidine 146 của chuỗi β-globin gắn với H⁺ giúp vận chuyển ion H⁺ đến phổi, nơi H⁺ kết hợp lại với HCO₃⁻ để tạo CO₂
Cơ chế nào sau đây mô tả đúng vai trò của chuỗi β-globin trong điều hòa pH máu và vận chuyển CO₂ về phổi?
A. CO₂ kết hợp với Fe²⁺ ở hem tạo phản ứng khử sinh ra bicarbonat
B. Histidine 146 của chuỗi β-globin gắn với H⁺ giúp vận chuyển ion H⁺ đến phổi, nơi H⁺ kết hợp lại với HCO₃⁻ để tạo CO₂
C. H⁺ từ phân ly H₂CO₃ bị Hb loại bỏ để tăng ái lực gắn CO₂
D. O₂ giải phóng H⁺ từ Hb ở mô giúp duy trì gradient khuếch tán CO₂
B. Nhóm amin tự do trên chuỗi globin
Trong quá trình vận chuyển CO₂ trực tiếp, CO₂ kết hợp với phần nào của hemoglobin?
A. Nhóm sắt trong heme
B. Nhóm amin tự do trên chuỗi globin
C. Nhóm carboxyl (-COOH) của acid amin
D. Phân tử O₂ gắn trên heme
B. 15–20%
Tỷ lệ CO₂ được vận chuyển dưới dạng kết hợp trực tiếp với nhóm amin tự do của hemoglobin chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm?
A. 5–10%
B. 15–20%
C. 50–60%
D. Gần như toàn bộ
C. Phản ứng thuận nghịch, phụ thuộc vào phân áp CO₂ tại mô và phổi
Cơ chế vận chuyển CO₂ dưới dạng carbamat thông qua phản ứng với nhóm -NH₂ trên hemoglobin có tính chất nào sau đây?
A. Không thuận nghịch và không phụ thuộc vào phân áp khí
B. Diễn ra chủ yếu ở phổi và giữ CO₂ lại trong máu
C. Phản ứng thuận nghịch, phụ thuộc vào phân áp CO₂ tại mô và phổi
D. Gắn CO₂ vào nhóm heme nên dễ bị cạnh tranh bởi O₂
B. Thở nhanh và nông
(Đào thải CO2 kém ➡ Tăng nồng độ CO2 ➡ Tăng ion H+)
Trong các tình huống sau, điều nào dẫn đến tăng ion H⁺ trong máu (toan máu hô hấp)?
A. Thở sâu và kéo dài khi gắng sức
B. Thở nhanh và nông
C. Tăng thông khí kéo dài (hyperventilation) trong lo lắng
D. Truyền dịch kiềm quá mức
C. Thở sâu và chậm
(Đào thải CO2 tốt hơn ➡ Giảm nồng độ CO2 ➡ Giảm H+ ➡ Tăng tính kiềm)
Trong các tình huống sau, điều nào dẫn đến giảm ion H⁺ trong máu (toan máu hô hấp)?
A. Thở sâu và kéo dài khi gắng sức
B. Thở nhanh và nông
C. Thở sâu và chậm
D. Truyền dịch kiềm quá mức
C. 250 lần
Khí carbon monoxide (CO) có ái lực với hemoglobin cao hơn bao nhiêu lần so với oxy?
A. 25 lần
B. 100 lần
C. 250 lần
D. 1000 lần
C. Khi HbCO chiếm 60% tổng lượng hemoglobin
Tình trạng nào sau đây có thể gây tử vong nếu không được xử lý kịp thời do ảnh hưởng đến hemoglobin?
A. Khi nồng độ HbCO chiếm khoảng 20%
B. Khi CO gây kiềm hô hấp
C. Khi HbCO chiếm 60% tổng lượng hemoglobin
D. Khi Hb chuyển hết sang dạng methemoglobin
C. HbO₂ + CO → HbCO + O₂
Phản ứng nào dưới đây mô tả đúng sự thay thế oxy bởi CO trong hemoglobin?
A. Hb + CO₂ → HbCO₂
B. Hb + O₂ → HbO₂ + CO
C. HbO₂ + CO → HbCO + O₂
D. Hb + CO → HbCO₂ + H⁺
C. Methemoglobin (MetHb)
Hemoglobin sau khi bị oxy hóa Fe²⁺ thành Fe³⁺ sẽ trở thành dạng nào sau đây?
A. Carboxyhemoglobin (HbCO)
B. Deoxyhemoglobin
C. Methemoglobin (MetHb)
D. Oxyhemoglobin
B. Sulfonamide
Tác nhân nào sau đây có thể gây oxy hóa hemoglobin tạo thành methemoglobin?
A. Paracetamol
B. Sulfonamide
C. Aspirin
D. Penicillin
B. Vì Fe³⁺ trong methemoglobin không thể gắn kết với O₂
Tại sao sự hình thành methemoglobin làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu?
A. Vì methemoglobin có ái lực quá cao với CO₂
B. Vì Fe³⁺ trong methemoglobin không thể gắn kết với O₂
C. Vì methemoglobin bị đào thải khỏi cơ thể ngay lập tức
D. Vì Fe³⁺ làm tăng độ nhớt của máu, cản trở lưu thông
D. Tất cả đều đúng
Enzyme G6PD xúc tác cho phản ứng gì giúp bảo vệ cấu trúc màng tế bào hồng cầu ?
A. Chuyển Hydro cho phản ứng NADP tạo NADPH
B. Khử H2O2 là tác nhân oxy hoá mạnh
C. Tham gia cấu trúc màng hồng cầu
D. Tất cả đều đúng