1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
あいさつ
chào hỏi (~をします:chào hỏi)
間
Gian (ở giữa, trung gian)
合う
あう_Hợp, phù hợp_(HỢP)
赤ちゃん
あかちゃん_Em bé mới sinh
上がる
あがるー tăng lên
赤ん坊
あかんぼう em bé sơ sinh XÍCH PHƯỜNG
空く
あく - trống, còn chỗ...
アクセサリー
アクセサリー Đồ trang sức (accessories)
上げる
あげる nâng lên
浅い
あさい nông ,cạn
味
あじ - gia vị
アジア
Châu á
明日
あす_ngày mai
遊ぶ
あそぶ_chơi
集まる
あつまる Tập hợp TẬP
集める
あつめる - tập hợp, gom lại (tha động từ)
アフリカ
アフリカ - Châu Phi
アメリカ
Mỹ
謝る
あやまる xin lỗi
アルコール
アルコール - rượu bia, chất có cồn
アルバイト
アルバイト Việc làm bán thời gian
安全
あんぜん An toàn AN, YÊN TÒAN
案内
あんない -- hướng dẫn -- ÁN NỘI
以下
いか - Bên dưới , trở xuống
以外
いがい - ngoài ra, ngoại trừ
医学
いがく - y học
生きる
いきる - sinh sống
いけん (意見)
ý kiến
石
hòn đá, đá
いじめる
Trêu chọc
以上
nhiều hơn
急ぐ
いそぐ Vội vã,vội vàng,gấp rút CẤP
致す
いたす - làm, thực hiện (khiêm nhường ngữ)
いただく
Nhận
一度
いちど - một lần
一所懸命
Chăm chỉ
一杯
いっぱい - đầy, tràn đầy
糸
いと chỉ, sợi chỉ MỊCH
以内
いない - nội trong, trong khoảng
田舎
いなか - vùng quê
祈る
いのる - cầu nguyện
植える
うえる - trồng, nuôi....
伺う
うかがう Thăm,hỏi (khiêm nhường ngữ) TỨ
受付
うけつけ - tiếp tân, quầy tiếp tân
受ける
うける Nhận,dự(thi...) THỤ
動く
うごく cử động ĐỘNG
嘘
うそ - lời nói dối
うち
nhà
美しい
うつくしい Xinh đẹp,xinh xắn,đẹp đẽ MỸ
移る
うつる Di chuyển,chuyển sang,chuyển DI
腕
うで_cánh tay
うまい
Giỏi
裏
うら Mặt sau,phía sau LÝ
売り場
うりば - nơi bán hàng
うれしい
vui, mừng
運転
うんてん・する - lái xe / phương tiện di chuyện..
運転手
うんてんしゅ Tài xế VẬN CHUYỂN THỦ
運動
うんどう Vận động VẬN ĐỘNG
枝
cành cây
選ぶ
えらぶ Chọn,lựa chọn THIÊN(TUYỂN)
遠慮
えんりょ-ngại
お祝い
おいわい Sự chúc mừng,đồ mừng CHÚC
億
おく 100 triệu ỨC
屋上
おくじょう sân thượng ỐC THƯỢNG
贈り物
おくりもの - món quà
送る
おくる_Gởi đi_(TỐNG)
遅れる
おくれる Trễ,chậm trễ TRÌ
起こす
đánh thức
行う
おこなう - tiến hành
怒る
おこる giận dữ; nổi giận NỘ
押入れ
おしいれ Tủ âm tường ÁP NHẬP
お宅
おたく Nhà ông,nhà bà(kính ngữ) TRẠCH
落ちる
おちる không , rơi xuống , thả
夫
Phu(chồng)
音
おと-âm thanh
落とす
おとす_Để rơi, đánh mất_(LẠC)
踊り
おどり - Điệu nhảy
お祭り
おまつり Lễ hội TẾ
お見舞い
おみまい thăm người bệnh KIẾN VŨ
お土産
おみやげ - quà lưu niệm, quà đặc sản
思い出す
おもいだす_Nhớ lại
思う
おもう - nghĩ, cảm thấy
おもちゃ
Đồ chơi
表
おもて Cái bảng,danh sách BIỂU
親
おや-bố mẹ
降りる
おりる Xuống (xe,tàu...) GIÁNG, HÀNG
折る
おる bẻ, bẻ gẫy CHIẾT, TRIẾT
カーテン
Dèm cửa
海岸
かいがん - bãi biển, vùng duyên hải
会場
かいじょう - hội trường
科学
かがく Khoa học KHOA HỌC
鏡
cái gương
飾る
かざる-trang trí
硬い
かたい cứng, cứng rắn NGẠNH
形
かたち Hình, dạng, kiểu HÌNH
勝つ
かつ Thắng,đánh bại THẮNG
かっこいい
Sành điệu
家内
かない - vợ, người nội trợ
かなしい
Buồn
必ず
かならず Nhất định TẤT