Thẻ ghi nhớ: Từ vựng n4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

あいさつ

chào hỏi (~をします:chào hỏi)

2
New cards

Gian (ở giữa, trung gian)

3
New cards

合う

あう_Hợp, phù hợp_(HỢP)

4
New cards

赤ちゃん

あかちゃん_Em bé mới sinh

5
New cards

上がる

あがるー tăng lên

6
New cards

赤ん坊

あかんぼう em bé sơ sinh XÍCH PHƯỜNG

7
New cards

空く

あく - trống, còn chỗ...

8
New cards

アクセサリー

アクセサリー Đồ trang sức (accessories)

9
New cards

上げる

あげる nâng lên

10
New cards

浅い

あさい nông ,cạn

11
New cards

あじ - gia vị

12
New cards

アジア

Châu á

13
New cards

明日

あす_ngày mai

14
New cards

遊ぶ

あそぶ_chơi

15
New cards

集まる

あつまる Tập hợp TẬP

16
New cards

集める

あつめる - tập hợp, gom lại (tha động từ)

17
New cards

アフリカ

アフリカ - Châu Phi

18
New cards

アメリカ

Mỹ

19
New cards

謝る

あやまる xin lỗi

20
New cards

アルコール

アルコール - rượu bia, chất có cồn

21
New cards

アルバイト

アルバイト Việc làm bán thời gian

22
New cards

安全

あんぜん An toàn AN, YÊN TÒAN

23
New cards

案内

あんない -- hướng dẫn -- ÁN NỘI

24
New cards

以下

いか - Bên dưới , trở xuống

25
New cards

以外

いがい - ngoài ra, ngoại trừ

26
New cards

医学

いがく - y học

27
New cards

生きる

いきる - sinh sống

28
New cards

いけん (意見)

ý kiến

29
New cards

hòn đá, đá

30
New cards

いじめる

Trêu chọc

31
New cards

以上

nhiều hơn

32
New cards

急ぐ

いそぐ Vội vã,vội vàng,gấp rút CẤP

33
New cards

致す

いたす - làm, thực hiện (khiêm nhường ngữ)

34
New cards

いただく

Nhận

35
New cards

一度

いちど - một lần

36
New cards

一所懸命

Chăm chỉ

37
New cards

一杯

いっぱい - đầy, tràn đầy

38
New cards

いと chỉ, sợi chỉ MỊCH

39
New cards

以内

いない - nội trong, trong khoảng

40
New cards

田舎

いなか - vùng quê

41
New cards

祈る

いのる - cầu nguyện

42
New cards

植える

うえる - trồng, nuôi....

43
New cards

伺う

うかがう Thăm,hỏi (khiêm nhường ngữ) TỨ

44
New cards

受付

うけつけ - tiếp tân, quầy tiếp tân

45
New cards

受ける

うける Nhận,dự(thi...) THỤ

46
New cards

動く

うごく cử động ĐỘNG

47
New cards

うそ - lời nói dối

48
New cards

うち

nhà

49
New cards

美しい

うつくしい Xinh đẹp,xinh xắn,đẹp đẽ MỸ

50
New cards

移る

うつる Di chuyển,chuyển sang,chuyển DI

51
New cards

うで_cánh tay

52
New cards

うまい

Giỏi

53
New cards

うら Mặt sau,phía sau LÝ

54
New cards

売り場

うりば - nơi bán hàng

55
New cards

うれしい

vui, mừng

56
New cards

運転

うんてん・する - lái xe / phương tiện di chuyện..

57
New cards

運転手

うんてんしゅ Tài xế VẬN CHUYỂN THỦ

58
New cards

運動

うんどう Vận động VẬN ĐỘNG

59
New cards

cành cây

60
New cards

選ぶ

えらぶ Chọn,lựa chọn THIÊN(TUYỂN)

61
New cards

遠慮

えんりょ-ngại

62
New cards

お祝い

おいわい Sự chúc mừng,đồ mừng CHÚC

63
New cards

おく 100 triệu ỨC

64
New cards

屋上

おくじょう sân thượng ỐC THƯỢNG

65
New cards

贈り物

おくりもの - món quà

66
New cards

送る

おくる_Gởi đi_(TỐNG)

67
New cards

遅れる

おくれる Trễ,chậm trễ TRÌ

68
New cards

起こす

đánh thức

69
New cards

行う

おこなう - tiến hành

70
New cards

怒る

おこる giận dữ; nổi giận NỘ

71
New cards

押入れ

おしいれ Tủ âm tường ÁP NHẬP

72
New cards

お宅

おたく Nhà ông,nhà bà(kính ngữ) TRẠCH

73
New cards

落ちる

おちる không , rơi xuống , thả

74
New cards

Phu(chồng)

75
New cards

おと-âm thanh

76
New cards

落とす

おとす_Để rơi, đánh mất_(LẠC)

77
New cards

踊り

おどり - Điệu nhảy

78
New cards

お祭り

おまつり Lễ hội TẾ

79
New cards

お見舞い

おみまい thăm người bệnh KIẾN VŨ

80
New cards

お土産

おみやげ - quà lưu niệm, quà đặc sản

81
New cards

思い出す

おもいだす_Nhớ lại

82
New cards

思う

おもう - nghĩ, cảm thấy

83
New cards

おもちゃ

Đồ chơi

84
New cards

おもて Cái bảng,danh sách BIỂU

85
New cards

おや-bố mẹ

86
New cards

降りる

おりる Xuống (xe,tàu...) GIÁNG, HÀNG

87
New cards

折る

おる bẻ, bẻ gẫy CHIẾT, TRIẾT

88
New cards

カーテン

Dèm cửa

89
New cards

海岸

かいがん - bãi biển, vùng duyên hải

90
New cards

会場

かいじょう - hội trường

91
New cards

科学

かがく Khoa học KHOA HỌC

92
New cards

cái gương

93
New cards

飾る

かざる-trang trí

94
New cards

硬い

かたい cứng, cứng rắn NGẠNH

95
New cards

かたち Hình, dạng, kiểu HÌNH

96
New cards

勝つ

かつ Thắng,đánh bại THẮNG

97
New cards

かっこいい

Sành điệu

98
New cards

家内

かない - vợ, người nội trợ

99
New cards

かなしい

Buồn

100
New cards

必ず

かならず Nhất định TẤT