Meishi: 1 - 50 / Kanji

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

協力

きょうりょく
HIỆP LỰC
Hợp tác, cùng nhau làm việc

2
New cards

感謝

かんしゃ
CẢM TẠ
Biết ơn, cảm tạ

3
New cards

お礼

おれい
LỄ
Cảm ơn, lời cảm ơn, quà cảm ơn

4
New cards

お詫び

おわび

Xin lỗi

5
New cards

おじぎ

Cúi chào

6
New cards

握手

あくしゅ
ÁC THỦ
Bắt tay

7
New cards

いじわる

Xấu tính, hay trêu chọc

8
New cards

節約

せつやく
TIẾT ƯỚC
Tiết kiệm

9
New cards

進歩

しんぽ
TIẾN BỘ
Tiến bộ, phát triển

10
New cards

競争

きょうそう
CẠNH TRANH
Cạnh tranh

11
New cards

応援

おうえん
ỨNG VIỆN
Cổ vũ, ủng hộ

12
New cards

うわさ

Tin đồn, lời đồn

13
New cards

交換

こうかん
GIAO HOÁN
Trao đổi, thay thế

14
New cards

流行

りゅうこう
LƯU HÀNH
Thịnh hành, phổ biến

15
New cards

宣伝

せんでん
TUYÊN TRUYỀN
Quảng bá, tuyên truyền

16
New cards

広告

こうこく
QUẢNG CÁO
Quảng cáo

17
New cards

伝言

でんごん
TRUYỀN NGÔN
Tin nhắn, lời nhắn

18
New cards

報告

ほうこく
BÁO CÁO
Báo cáo

19
New cards

衝突

しょうとつ
XUNG ĐỘT
Va chạm, xung đột

20
New cards

被害

ひがい
BỊ HẠI
Thiệt hại

21
New cards

停電

ていでん
ĐÌNH ĐIỆN
Mất điện

22
New cards

調子

ちょうし
ĐIỀU TỬ
Tình trạng, phong độ

23
New cards

緊張

きんちょう
KHẨN TRƯƠNG
Căng thẳng

24
New cards

自信

じしん
TỰ TIN
Tự tin

25
New cards

自慢

じまん
TỰ MÃN
Tự hào, khoe khoang

26
New cards

退職

たいしょく / THỐI CHỨC
① Nghỉ việc, thôi việc
例文①:母の介護のため、退職を決める。(はは の かいご の ため、たいしょく を きめる)
→ Quyết định nghỉ việc để chăm sóc mẹ.
② Bị buộc thôi việc
例文②:社長の意見に反対し続けていた田口さんは退職させられてしまった。(しゃちょう の いけん に はんたい し つづけていた たぐち さん は たいしょく させられて しまった)
→ Ông Taguchi, người luôn phản đối ý kiến của giám đốc, đã bị buộc thôi việc.

27
New cards

失業

しつぎょう / THẤT NGHIỆP
① Mất việc
例文①:会社が倒産して失業した。(かいしゃ が とうさん して しつぎょう した)
→ Công ty phá sản nên tôi bị mất việc.

28
New cards

学歴

がくれき / HỌC LỊCH
① Quá trình học tập, trình độ học vấn
例文①:学歴が高くても、実力があるかどうかはわからない。(がくれき が たかくても、じつりょく が ある か どうか は わからない)
→ Dù học vấn cao cũng chưa chắc có năng lực thật sự.

29
New cards

面接

めんせつ / DIỆN TIẾP
① Phỏng vấn
例文①:今日、会社の人との面接がある。(きょう、かいしゃ の ひと と の めんせつ が ある)
→ Hôm nay tôi có buổi phỏng vấn với người của công ty.

30
New cards

遅刻

ちこく / TRÌ KHẮC
① Đi trễ
例文①:寝坊して授業に遅刻する。(ねぼう して じゅぎょう に ちこく する)
→ Ngủ quên nên đến lớp trễ.

31
New cards

計算

けいさん / KẾ TOÁN
① Tính toán
例文①:私は計算が苦手だ。(わたし は けいさん が にがて だ)
→ Tôi không giỏi tính toán.

32
New cards

計画

けいかく / KẾ HOẠCH
① Kế hoạch
例文①:来年の計画を立てる。(らいねん の けいかく を たてる)
→ Lập kế hoạch cho năm sau.

33
New cards

整理

せいり / CHỈNH LÝ
① Sắp xếp, dọn dẹp
例文①:勉強の前に机の上を整理する。(べんきょう の まえ に つくえ の うえ を せいり する)
→ Trước khi học, dọn dẹp bàn học.

34
New cards

注文

ちゅうもん / CHÚ VĂN
① Đặt hàng, gọi món
例文①:喫茶店でコーヒーを注文する。(きっさてん で こーひー を ちゅうもん する)
→ Gọi cà phê ở quán nước.

35
New cards

徹夜

てつや / TRIỆT DẠ
① Thức trắng đêm
例文①:徹夜で勉強する。(てつや で べんきょう する)
→ Học suốt đêm không ngủ.

36
New cards

最高

さいこう / TỐI CAO
① Cao nhất, tuyệt vời nhất
例文①:この映画は最高だった。(この えいが は さいこう だった)
→ Bộ phim này thật tuyệt vời.

37
New cards

最低

さいてい / TỐI ĐÊ
① Tồi tệ nhất, thấp nhất
例文①:今日の試合は最低だった。(きょう の しあい は さいてい だった)
→ Trận đấu hôm nay thật tệ.

38
New cards

冗談

じょうだん / NHŨNG ĐÀM
① Đùa giỡn, nói đùa
例文①:冗談を言ったら、みんなが本気にした。(じょうだん を いったら、みんな が ほんき に した)
→ Tôi nói đùa mà ai cũng tưởng thật.

39
New cards

遠慮

えんりょ / VIỄN LỰ
① Ngại ngùng, dè dặt
例文①:遠慮しないで食べてください。(えんりょ しないで たべて ください)
→ Xin đừng ngại, hãy ăn đi.

40
New cards

我慢

がまん / NGÃ MẠN
① Chịu đựng, nhẫn nhịn
例文①:痛くても我慢する。(いたくても がまん する)
→ Dù đau vẫn cố chịu đựng.

41
New cards

迷惑

めいわく / MÊ HOẶC
① Phiền phức, làm phiền
例文①:人に迷惑をかけてはいけない。(ひと に めいわく を かけては いけない)
→ Không được làm phiền người khác.

42
New cards

希望

きぼう / HI VỌNG
① Hy vọng, mong muốn
例文①:最後まで希望を捨ててはいけない。(さいご まで きぼう を すてては いけない)
→ Không được bỏ hy vọng cho đến phút cuối.

43
New cards

想像

そうぞう / TƯỞNG TƯỢNG
① Tưởng tượng
例文①:100年後の未来を想像する。(ひゃくねん ご の みらい を そうぞう する)
→ Tưởng tượng về tương lai sau 100 năm.

44
New cards

努力

どりょく / NỖ LỰC
① Nỗ lực, cố gắng
例文①:一生懸命、努力をする。(いっしょうけんめい、どりょく を する)
→ Nỗ lực hết mình.

45
New cards

ごちそう

(ごちそう)
① Tiệc, món ngon
例文①:家族みんなでごちそうを食べて、祖父の誕生日を祝った。(かぞく みんな で ごちそう を たべて、そふ の たんじょうび を いわった)
→ Cả gia đình cùng ăn tiệc mừng sinh nhật ông.
② Thiết đãi
例文②:チンさんが私たちに手作りのバインセオをごちそうしてくれた。(ちんさん が わたしたち に てづくり の ばいんせお を ごちそう してくれた)
→ Anh Chin đã đãi chúng tôi bánh xèo do anh ấy tự làm.

46
New cards

免許

めんきょ / MIỄN HỨA
① Giấy phép, bằng cấp
例文①:レストランを開くには、調理師の免許が必要だ。(れすとらん を ひらく には、ちょうりし の めんきょ が ひつよう だ)
→ Để mở nhà hàng cần có bằng đầu bếp.

47
New cards

性格

せいかく / TÍNH CÁCH
① Tính cách, nhân phẩm
例文①:あの人は性格がいいので、みんなに好かれている。(あの ひと は せいかく が いい ので、みんな に すかれて いる)
→ Người đó có tính cách tốt nên được mọi người yêu mến.

48
New cards

性質

せいしつ / TÍNH CHẤT
① Tính chất, bản chất
例文①:この布は燃えにくい性質を持っている。(この ぬの は もえにくい せいしつ を もって いる)
→ Loại vải này có tính chất khó cháy.

49
New cards

せい/なま / SINH
① Tươi sống, thô
例文①:肉を生で食べると危ないですよ。(にく を なま で たべる と あぶない ですよ)
→ Ăn thịt sống thì nguy hiểm đấy.