어휘 B8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

문화재

di sản văn hóa

2
New cards

환수하다

trả lại, thu hồi, chuộc lại

3
New cards

대여

thuê, mượn

4
New cards

국제 협약

hiệp ước quốc tế

5
New cards

협정

hiệp định

6
New cards

체걸하다

ký kết

7
New cards

유출되다

bị lộ, lọt, rò rỉ

8
New cards

본국

(bổn cốt) quê hương, nước nhà

9
New cards

마련되다

được chuẩn bị, sắp xếp

10
New cards

공조

sự hợp tác, chung tay

11
New cards

기증

cho tặng, hiến tặng

12
New cards

장기 기증

hiến tạng

13
New cards

장기 이식

cấy ghép tạng

14
New cards

바람직하다

lí tưởng, đúng đắn

15
New cards

영구적

một cách vĩnh viễn

16
New cards

일시적

một cách nhất thời

17
New cards

이루어지다

được thực hiện, đạt được

18
New cards

생계형

kế sinh nhai

19
New cards

범죄자

tội phạm

20
New cards

식료품

đồ ăn thức uống

21
New cards

훔치다

ăn trộm

22
New cards

동일하다

đồng nhất

23
New cards

분명히

một cách rõ ràng, chắc chắn

24
New cards

존재하다

có mặt, tồn tại

25
New cards

처벌

xử phạt

26
New cards

달리하다

làm cho khác đi

27
New cards

엄격하다

nghiêm khắc, khó tính

28
New cards

악용하다

lợi dụng, lạm dụng

29
New cards

장편

tiểu thuyết dài

30
New cards

단편

tiểu thuyết ngắn

31
New cards

무해하다

không gây hại, vô hại

32
New cards

시집

tập thơ

33
New cards

소설집

tập tiểu thuyết

34
New cards

지면

bề mặt in, trang giấy, mặt báo

mặt đất

35
New cards

매듭짓다

thắt nơ, thắt nút (nghĩa đen)

kết thúc, hoàn thành, hoàn thiện (nghĩa bóng)

36
New cards

배반

sự phản bội

37
New cards

배신

(bội tín) sự phản bội

38
New cards

괴롭다

đau khổ, khổ sở

39
New cards

움직

di chuyển, chuyển động

40
New cards

왕관

(vương miện) đồ vật quý giá đội trên đầu của vua

41
New cards

장신구

vật trang sức, đồ trang trí

42
New cards

계층

tầng lớp

43
New cards

지배

(chi phối) thống trị, cai trị

44
New cards

착용하다

mặc, đeo, mang, đội

45
New cards

돋보이다

[ 돋뽀이다 ] trông nổi hơn

nổi bật, nổi trội

46
New cards

지위

địa vị

47
New cards

더해지다

được thêm vào, gia tăng

48
New cards

강화

tăng cường, củng cố, đẩy mạnh

49
New cards

약화

giảm yếu, làm yếu đi

50
New cards

고귀하다

cao quý

51
New cards

강조되다

được nhấn mạnh, được làm nổi bật

52
New cards

변형

biến dạng

53
New cards

근육

cơ bắp

54
New cards

부작응

sự không thể thích nghi, sự không thể thích ứng

55
New cards

시달리다

khổ sở

56
New cards

만성

mãn tính

57
New cards

풍요

dư dả

58
New cards

불구하다

bất kể, mặc kệ, không liên quan

59
New cards

의문

sự nghi vấn

60
New cards

안락하다

sự thoải mái, dễ chịu

an lạc, yên vui

61
New cards

혹독하다

gay gắt, nghiệt ngã, khắc nghiệt

62
New cards

문명

văn minh

63
New cards

인체

cơ thể người

64
New cards

설득하다

thuyết phục

65
New cards

한번 쯤

một lần

66
New cards

무료하다

buồn tẻ, tẻ nhạt

67
New cards

지치다

kiệt sức, mệt mỏi

68
New cards

욕구

có nhu cầu, mong muốn

69
New cards

여유

sự nhàn rỗi, nhàn nhã

70
New cards

돌아보다

quay lại nhìn

nhìn lại, ngẫm nghĩ

71
New cards

질병

bệnh tật

72
New cards

기분전환

Thay đổi tâm trạng,

thay đổi cảm giác,

thay đổi bầu không khí

73
New cards

호기심

tính tò mò, tính hiếu kỳ

74
New cards

열린 마음이 가지다

có tầm lòng cởi mở

75
New cards

기회를 놓치다

bỏ lỡ cơ hội