1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
motorway (n)
đường cao tốc

mechanic (n)
thợ sửa máy

ice floats
băng nổi

MP3s
tệp tin âm thanh (đuôi .mp3)

Whereas
trong khi mà
awareness (n)
nhận thức
obligation (n)
nghĩa vụ, bổn phận
probability (n)
xác suất
possibility (n)
khả năng có thể xảy ra
seatbelt (n)
dây an toàn

by either ... or ...
một trong hai
spare room
phòng trống (dành cho khách)

perhaps (adv)
có lẽ (trang trọn hơn maybe)
certain (adj)
(certainly > definitely)
chắc chắn
expect sb to do sth
mong đợi ai đó làm gì