1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
call back
gọi điện lại
call for
đi đón ai đó
đòi hỏi, yêu cầu cái gì
cần, yêu cầu
là dịp để
come up with
nghĩ ra, nảy ra
come apart
vở thành từng mảnh
cut down
đốn hạ, chặt cây
giết, làm ai/cái gì chết
carry on
tiếp tục
come before
có tầm quan trọng hơn
count on
dựa vào, tin tưởng
call on (call upon)
kêu gọi, yêu cầu, mời
carry out
hoàn thành hoặc thực hiện một việc gì đó
tiến hành, thực hiện
cross out
gạch bỏ, gạch ngang
come forward
tình nguyện, đứng ra
cut down on
cắt giảm, hạn chế
cut out
dùng kéo cắt cái gì
dừng, bỏ làm gì
close down
(công ti, nhà hàng…) đóng cửa, ngừng hoạt động
come upon
tìm thấy, khám phá
clam up
ngậm tăm, không nói gì
come about
xảy ra, xảy đến
call forth
gợi lên, gợi ra
conk out
ngừng hoạt động
ngủ thiếp đi vì mệt
clamp down on
hạn chế, kiểm soát
come out
tiết lộ, công khai
call at
ghé thăm, ghé qua một địa điểm nào đó
cheer up
làm cho ai vui lên
catch up with
theo kịp, đuổi kịp
call in
gọi điện đến
gọi ai đến để nhờ vả
consist in
được tạo nên bởi cái gì đó, là
cut across (cut through)
đi tắt
call up
gọi điện cho ai
gọi nhập ngũ, lệnh tòng quân
catch up on
nắm bắt thông tin, biết
carry over
hoãn lại
come by
đạt được, có được, kiếm được
come down with
bị ốm
call out
la to, gọi to
come up against
chống lại, đối mặt với
call in on
ghé qua, ghé thăm
come along
đi đâu với ai đó
bảo ai đó nhanh lên
xuất hiện
tiến triển
chip in
tham gia, đóng góp, góp phần
call after
đặt tên theo ai
come to
tỉnh lại, có ý thức trở lại
lên tới tổng là
come across
tình cờ nhìn thấy
có vẻ như là, để lại ấn tượng như là
call off
hủy bỏ
call round
đến thăm ai đó
cut back
giảm, cắt giảm
calm down
bình tĩnh lại
check out
thanh toán xác nhận khách trả phòng và rời khách sạn
kiểm tra
consist of
bao gồm, có
check in
làm thủ tục
cut in
xen ngang khi ai đó đang nói
cut off
dừng lại, ngắt giữa chừng
bị tách ra, bị cô lập
clear out
dọn dẹp bằng cách vứt đồ cũ đi