PHRASAL VERBS C

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

call back

gọi điện lại

2
New cards

call for

đi đón ai đó

đòi hỏi, yêu cầu cái gì

cần, yêu cầu

là dịp để

3
New cards

come up with

nghĩ ra, nảy ra

4
New cards

come apart

vở thành từng mảnh

5
New cards

cut down

đốn hạ, chặt cây

giết, làm ai/cái gì chết

6
New cards

carry on

tiếp tục

7
New cards

come before

có tầm quan trọng hơn

8
New cards

count on

dựa vào, tin tưởng

9
New cards

call on (call upon)

kêu gọi, yêu cầu, mời

10
New cards

carry out

hoàn thành hoặc thực hiện một việc gì đó

tiến hành, thực hiện

11
New cards

cross out

gạch bỏ, gạch ngang

12
New cards

come forward

tình nguyện, đứng ra

13
New cards

cut down on

cắt giảm, hạn chế

14
New cards

cut out

dùng kéo cắt cái gì

dừng, bỏ làm gì

15
New cards

close down

(công ti, nhà hàng…) đóng cửa, ngừng hoạt động

16
New cards

come upon

tìm thấy, khám phá

17
New cards

clam up

ngậm tăm, không nói gì

18
New cards

come about

xảy ra, xảy đến

19
New cards

call forth

gợi lên, gợi ra

20
New cards

conk out

ngừng hoạt động

ngủ thiếp đi vì mệt

21
New cards

clamp down on

hạn chế, kiểm soát

22
New cards

come out

tiết lộ, công khai

23
New cards

call at

ghé thăm, ghé qua một địa điểm nào đó

24
New cards

cheer up

làm cho ai vui lên

25
New cards

catch up with

theo kịp, đuổi kịp

26
New cards

call in

gọi điện đến

gọi ai đến để nhờ vả

27
New cards

consist in

được tạo nên bởi cái gì đó, là

28
New cards

cut across (cut through)

đi tắt

29
New cards

call up

gọi điện cho ai

gọi nhập ngũ, lệnh tòng quân

30
New cards

catch up on

nắm bắt thông tin, biết

31
New cards

carry over

hoãn lại

32
New cards

come by

đạt được, có được, kiếm được

33
New cards

come down with

bị ốm

34
New cards

call out

la to, gọi to

35
New cards

come up against

chống lại, đối mặt với

36
New cards

call in on

ghé qua, ghé thăm

37
New cards

come along

đi đâu với ai đó

bảo ai đó nhanh lên

xuất hiện

tiến triển

38
New cards

chip in

tham gia, đóng góp, góp phần

39
New cards

call after

đặt tên theo ai

40
New cards

come to

tỉnh lại, có ý thức trở lại

lên tới tổng là

41
New cards

come across

tình cờ nhìn thấy

có vẻ như là, để lại ấn tượng như là

42
New cards

call off

hủy bỏ

43
New cards

call round

đến thăm ai đó

44
New cards

cut back

giảm, cắt giảm

45
New cards

calm down

bình tĩnh lại

46
New cards

check out

thanh toán xác nhận khách trả phòng và rời khách sạn

kiểm tra

47
New cards

consist of

bao gồm, có

48
New cards

check in

làm thủ tục

49
New cards

cut in

xen ngang khi ai đó đang nói

50
New cards

cut off

dừng lại, ngắt giữa chừng

bị tách ra, bị cô lập

51
New cards

clear out

dọn dẹp bằng cách vứt đồ cũ đi