1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Manufacturing
Sản xuất, chế tạo
Mechanization
Cơ giới hoá
Efficiency
Năng suất, hiệu suất
Innovation
Đổi mới, sáng kiến
Raw materials
Nguyên liệu thô
Production capacity
Năng lực sản xuất
Steam-power mechaninery
Máy móc chạy bằng hơi nước
Labour force
Lực lượng lao động
Child labour
Lao động trẻ em
Working conditions
Điều kiện làm việc
Living standards
Mức sống
Economic growth
Tăng trưởng kinh tế
Wealth distribution
Phân phối của cái
social mobility
Khả năng thay đổi địa vị xã hội
Urban poverty
Nghèo đô thị
significant shift
Sự thay đổi đáng kể
Contributing factor
Yếu tố góp phần
Widespread
Lan rộng
Emerge
Xuất hiện, nổi lên
Rapid expansion
Mở rộng nhanh chóng
Foundation
Nền tảng
Transition
Sự chuyển đổi
Revolutionary change
Thay đổi mang tính cách mạng
Mass production
Sản xuất hàng loạt