1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Integrated
tích hợp, phối hợp chặt chẽ
Specialized
Chuyên môn hóa
Architecture
Kiến trúc (chip).
Fabless
Mô hình kinh doanh công ty bán dẫn chỉ thiết kế, không sản xuất.
Capital expenditure
Chi phí vốn, chi tiêu cho tài sản cố định.
To outsource
thuê ngoài
Distinct
riêng biệt, khác biệt
Fabrication
Chế tạo, sản xuất (chip).
Cutting-edge
Tiên tiến, hiện đại nhất.
Epicenter
Tâm điểm, trung tâm.
Assembly
Công đoạn lắp ráp (chip vào vỏ bảo vệ).
Testing
Công đoạn kiểm thử (chất lượng chip).
Labor-intensive
Thâm dụng lao động, cần nhiều nhân công
To validate
Xác thực, kiểm tra tính hợp lệ.
Reliability
Sự tin cậy, độ ổn định.
Emerging
Mới nổi, đang lên.
To promote
Thúc đẩy, quảng bá.
Synergy
Sức mạnh tổng hợp, sự hợp lực.
Strategic goal
mục tiêu chiến lược
Ambitious domestic leaders
Các nhà lãnh đạo trong nước đầy tham vọng.
To explore and plan projects
Khám phá và lập kế hoạch các dự án
To enter the foundry space
Tham gia vào lĩnh vực sản xuất vi mạch
To provide consultation for
Cung cấp tư vấn cho.
Operational blueprint
Kế hoạch vận hành.
To lay a strong and sustainable foundation
Đặt một nền móng vững chắc và bền vững
World-class leadership
Vai trò lãnh đạo đẳng cấp thế giới