Semiconductor

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

Integrated

tích hợp, phối hợp chặt chẽ

2
New cards

Specialized

Chuyên môn hóa

3
New cards

Architecture

Kiến trúc (chip).

4
New cards

Fabless

Mô hình kinh doanh công ty bán dẫn chỉ thiết kế, không sản xuất.

5
New cards

Capital expenditure

Chi phí vốn, chi tiêu cho tài sản cố định.

6
New cards

To outsource

thuê ngoài

7
New cards

Distinct

riêng biệt, khác biệt

8
New cards

Fabrication

Chế tạo, sản xuất (chip).

9
New cards

Cutting-edge

Tiên tiến, hiện đại nhất.

10
New cards

Epicenter

Tâm điểm, trung tâm.

11
New cards

Assembly

Công đoạn lắp ráp (chip vào vỏ bảo vệ).

12
New cards

Testing

Công đoạn kiểm thử (chất lượng chip).

13
New cards

Labor-intensive

Thâm dụng lao động, cần nhiều nhân công

14
New cards

To validate

Xác thực, kiểm tra tính hợp lệ.

15
New cards

Reliability

Sự tin cậy, độ ổn định.

16
New cards

Emerging

Mới nổi, đang lên.

17
New cards

To promote

Thúc đẩy, quảng bá.

18
New cards

Synergy

Sức mạnh tổng hợp, sự hợp lực.

19
New cards

Strategic goal

mục tiêu chiến lược

20
New cards

Ambitious domestic leaders

Các nhà lãnh đạo trong nước đầy tham vọng.

21
New cards

To explore and plan projects

Khám phá và lập kế hoạch các dự án

22
New cards

To enter the foundry space

Tham gia vào lĩnh vực sản xuất vi mạch

23
New cards

To provide consultation for

Cung cấp tư vấn cho.

24
New cards

Operational blueprint

Kế hoạch vận hành.

25
New cards

To lay a strong and sustainable foundation

Đặt một nền móng vững chắc và bền vững

26
New cards

World-class leadership

Vai trò lãnh đạo đẳng cấp thế giới