1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cause
nguyên nhân
consequence
kết quả, hậu quả
remind
nhắc nhở
temperature
nhiệt độ (n)
atmosphere
khí quyển
burn
đốt cháy (v)
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
carbon dioxide
khí C02
greenhouse gases
khí nhà kính
heat-trapping
giữ nhiệt
escape
trốn thoát
space
không gian
polar ice
băng cực
human activity
hoạt động của con người
pollutant
chất gây ô nhiễm
sea level
mực nước biển
coal
than đá
farming
công việc trồng trọt, đồng áng
disaster
thảm họa
release
giải phóng, phát hành
flood
lũ lụt
deforestation
sự phá rừng
farmland
đất nông nghiệp
pick up
nhặt lên (VP)
litter
rác
waste
chất thải
protest
phản đối
methane
khí metan
powerful
mạnh mẽ
responsible for
chịu trách nhiệm
landfill
bãi rác
emission
khí thải
store
lưu trữ (v)
soot
nhọ nồi,bồ hóng (n)
crop
vụ mùa
black carbon
cacbon đen
wildfire
cháy rừng
reliable
đáng tin cậy
run out
cạn kiệt (VP)
leaflet
tờ rơi
ban
cấm (v)
solid fuel
nhiên liệu rắn
organic
hữu cơ (adj)
stove
bếp lò (n)
expert
chuyên gia
feed
cho ăn (v)
root
rễ cây
branch
cành cây (n)
firefighter
lính cứu hỏa
hide
trốn