1/166
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Insight
n. cái nhìn sâu sắc; sự sáng suốt, hiểu thấu
evolution
n. sự tiến hóa
sheer genius
thiên tài tuyệt đỉnh
intellectual stars
những ngôi sao trí tuệ
intellectual
a. thuộc trí tuệ
naturalist
n. nhà tự nhiên học
theoretical
a. thuộc lý thuyết
physicist
n. nhà vật lý học
theoretical physicist
nhà vật lý lý thuyết
unique
a. độc đáo, duy nhất
unique contributions
những đóng góp độc nhất
disregard
v. Không để ý đến, coi nhẹ
prior
a. trước
prior experience
kinh nghiệm trước đó
lesser-known
a. ít được biết đến, ít phổ biến hơn
predecessors
n. người tiền nhiệm, người đi trước
lesser-known predecessors
người đi trước ít được biết đến
Conventional
a. thông thường, truyền thống
wisdom
n. sự khôn ngoan,trí tuệ
Conventional wisdom
trí tuệ thông thường
place weight on…
coi trọng, đặt nặng vào…
place great weight on insight
đặt nặng vào trực giác
breakthrough
n. bước đột phá, phát minh quan trọng
promote
v. thúc đẩy
spontaneously
adv. bộc phát nhất thời, tự phát, 1 cách tự nhiên
pop into someone's head
bỗng nhiên nảy ra trong đầu ai đó
to be fully formed
được hình thành đầy đủ
functional
a. thuộc về chức năng, họat động
misrepresent
v. trình bày sai, miêu tả sai
xuyên tạc, bóp méo (sự việc)
the real nature of…
bản chất thực sự của…
realm
n. lĩnh vực
vương quốc
endeavor
n. nỗ lực, cố gắng
human endeavor
nỗ lực của con người
Setting aside…
gạt sang một bên…
monumental
a. vĩ đại, hoành tráng, đồ sộ
monumental contributions
những đóng góp to lớn
to be duly celebrated
được tôn vinh xứng đáng, thích đáng
a process of trial and error
quá trình thử và sai
evolutionary view
Quan điểm tiến hoá
human innovation
về sự đổi mới của con người
undermine
v. làm suy yếu, phá hoại, huỷ hoại
notion
n. ý niệm, khái niệm
cumulative
a. tích lũy, dồn lại
the cumulative nature of…
tính tích lũy của…
unheralded
a. không báo trước, bất ngờ
unheralded scientist
nhà khoa học vô danh
a mathematical physicist
một nhà vật lý toán học
postulate
v. Yêu cầu, đòi hỏi
(toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề
proto-elements
nguyên tố sơ khai, nguyên tố nguyên thủy
atom
n. Nguyên tử
recover
v. Lấy lại, giành lại, tìm lại được
Khỏi bệnh, bình phục, lại sức
then-known
được biết đến vào thời điểm đó
được biết đến lúc bấy giờ
periodic table
bảng tuần hoàn
in the then-known periodic table
trong bảng tuần hoàn đã được biết đến vào thời điểm đó
noteworthy
Đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ
fanciful
a. tưởng tượng, không có thật
fanciful theories
những lý thuyết viển vông
speculations
n. sự suy đoán
wild speculations
những suy đoán hoang đường
a novel theory
một lý thuyết mới
prize-winning
a. đã đạt giải
modern atomic theory
lý thuyết nguyên tử hiện đại
father of modern atomic theory
cha đẻ của lý thuyết nguyên tử hiện đại
jump off from
bắt đầu, xuất phát từ
conceive
v. hình thành trong đầu, tưởng tượng
model of the atom
mô hình nguyên tử
now-famous model of the atom
mô hình nguyên tử nổi tiếng ngày nay
make of
phr. v. hiểu, có suy nghĩ, quan điểm
enterprise
n. Việc làm khó khăn; việc làm táo bạo
glean
v. lượm lặt
evolve
v. phát triển, tiến hóa
organisms
n. sinh vật
characteristics
n. đặc điểm
display new characteristics
thể hiện những đặc điểm mới
random
a. ngẫu nhiên
genetic
a. thuộc gen, thuộc di truyền học
mutation
n. sự đột biến
random genetic mutations
các đột biến di truyền ngẫu nhiên
In the same way
tương tự như vậy
arbitrary
a. tùy ý, tùy tiện
pave the way for…
mở đường cho…
advances in science
những tiến bộ trong khoa học
thrive
v. phát triển mạnh
reproduce
v. tái sản xuất, sinh sản
behavioral innovation
đổi mới hành vi
domain
n. lĩnh vực
The so-called
cái được gọi là
stirrup
n. bàn đạp (ở yên ngựa), bàn đạp
stirrup placement
vị trí bàn đạp, đặt bàn đạp
confer
v. trao tặng, trao
confer important speed advantages
mang lại lợi thế tốc độ quan trọng
oval
n. hình bầu dục
oval tracks
đường đua hình bầu dục
jockey
n.người cưỡi ngựa chuyên nghiệp
methodical
a. có phương pháp