1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
rim
n.vành (ly,xe,…)
take sb to somewhere
đưa ai đó đi đâu
charge
n.v.phí,tính tiền
admission fee
np.phí vào cửa
magnificent
a.tráng lệ
significant
a.quan trọng,đáng kể
get back together
quay lại với nhau sau ct
noodles
n.mì
crave for
thèm,khao khát cái gì
so far
cho đến nay
up to now
cho đến nay
starve
v.chết đói
absent-mind
a.đãng trí
blow
v.thổi
secretary
n.thư ký
class
n.một lớp học,buổi học
classes
n.nhiều lớp học,buổi học
dunk
v.úp vào
smear
v.bôi
rush off
chạy vội
midday
n.giữa trưa
dawn
n.bình minh
dusk
n.hoàng hôn
fetch
v.lấy
illusion
n.ảo ảnh
delusion
n.ảo tưởng
backpacking
n.du lịch một mình
take turn
thay phiên
checkout
n.nơi thanh toán
go away
đi du lịch
take sth back
trả lại
get back
quay trở về từ một nơi
prevalent
a.phổ biến,thịnh hành
detrimental
a.có hại
toxic
a.độc hại
point out
chỉ ra
opt to V
chọn làm gì
grab one’s attention
thu hút sự chú ý
pressing issues
np.vấn đề cấp bách
manners
n.cách ứng xử
proper
a.hợp lý
be attributed to st
được cho là do
tendency
n.sự xu hướng
tertiary education
np.giáo dục đại học
suitcase
n.vali
take out the rubbish
đi đổ rác
oddly
adv.kì quặc
set out
khởi hành
spot
v.nhìn thấy
drawer
n.ngăn kéo
toothpaste
n.kem đánh răng
cupboard
n.tủ
envelope
n.phong bì
comb
n.lược
pay
v.n.trả,tiền lương