1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
get into
phr.v. quan tâm, hứng thú với cái gì
handout
n. a document given to students that contains information about a particular subject
texture
n. kết cấu
letdown
(n) nỗi thất vọng
draft
n. bản nháp
v. phác thảo
brainstorming
n. thảo luận, họp
hand sth in
phr.v. giao nộp
scope
(n) phạm vi, tầm
description
n. sự mô tả
vague
adj. mơ hồ, mập mờ
falcon
n. chim ưng, chim cắt
fish hawk
n. con diều hâu
swoop
v. nhào xuống, sà xuống
talon
n. móng, vuốt (chim mồi)
kingfisher
n Chim bói cá
perch
v. đậu
reed
n. cây sậy
shade
n. bóng râm, sắc màu, mức độ đậm nhạt của màu sắc
ambiguous
adj. nhập nhằng, lập lờ nước đôi