1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beneficial
adj. Có lợi
worthwhile
adj. Đáng giá, bõ công
advantageous
adj. Có lợi, thuận lợi
pointless
adj. Vô nghĩa
futile
adj. Vô ích, không hiệu quả
fruitless
adj. Không có kết quả
conceivable
adj. Có thể tưởng tượng được
feasible
adj. Khả thi
viable
adj. Khả thi
achievable
adj. Có thể đạt được
unattainable
adj. Không thể đạt được
impracticable
adj. Không thể thực hiện
unfeasible
adj. Không khả thi
liable
adj. Có khả năng xảy ra
probable
adj. Có thể, có khả năng
improbable
adj. Không chắc xảy ra
questionable
adj. Đáng ngờ
doubtful
adj. Nghi ngờ
ecosystems
n. Hệ sinh thái
environmental
adj. Thuộc về môi trường
emissions
n. Khí thải
acid
adj/n. Axit
greenhouse
n. Nhà kính (hiệu ứng nhà kính)
exhaust
n. Khí thải
drought
n. Hạn hán
biodiversity
n. Đa dạng sinh học
contaminated
adj. Bị ô nhiễm
deforestation
n. Phá rừng
erosion
n. Xói mòn
fertilizers
n. Phân bón
waste
n. Rác thải
vital
adj. Quan trọng sống còn
unprecedented
adj. Chưa từng có
devastating
adj. Tàn phá
insoluble
adj. Không thể giải quyết
immune
adj. Miễn nhiễm
pervasive
adj. Lan rộng
inexorably
adv. Một cách không lay chuyển
inevitably
adv. Chắc chắn xảy ra
chronic
adj. Mãn tính, kéo dài
taxing
adj. Đòi hỏi nhiều nỗ lực
pollution
n. Ô nhiễm
in danger of
phr. Có nguy cơ
contamination
n. Sự ô nhiễm
sustainable
adj. Bền vững
at risk
phr. Gặp rủi ro
recyclable
adj. Có thể tái chế
disposal
n. Xử lý
pollutants
n. Chất gây ô nhiễm
irrelevant
adj. Không liên quan
unreasonable
adj. Vô lý
irresponsible
adj. Vô trách nhiệm
irreparable
adj. Không thể sửa chữa
irreversible
adj. Không thể đảo ngược
irreplaceable
adj. Không thể thay thế
unrelated
adj. Không liên quan
unspoiled
adj. Hoang sơ, chưa bị phá hỏng
pristine
adj. Ban sơ, nguyên thủy, còn mới nguyên