1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hostage brain
bộ não bị cảm xúc chi phối
sentry
(n) lính gác, người canh gác
(n) sự canh gác
offend
(v) tấn công
defend
(v) phòng thủ, bảo vệ, chống giữ
(v) biện hộ, bào chữa, bênh vực
infinite
(a/n) vô tận, vô hạn
decimal
(a/n) thập phân, hệ cơ số 10
d__ point: dấu thập phân ‘.’ - 0.6
gambling
(n) cờ bạc, cá cược
(n) hành động mạo hiểm
stimulus
(n) tác nhân kích thích, động lực thúc đẩy
foreplay
(n) màn dạo đầu
tolerance
(n) sự khoan dung, sự tha thứ
a slug of
một ngụm lớn
incumbent
abstinence
remediation
organelle
gasoline
irritability
quench
up to bar
aggregate
committee
(a) ủy ban/ban
excutive c___: ủy ban chấp hành
standing c__: ủy ban thường trực
advisory c__: ủy ban tư vấn
revision
(n) sự sửa đổi, sự chỉnh sửa, bản sửa đổi
(n) sự ôn tập, xem lại
symposium
(n) hội nghị chuyên đề, hội thảo khoa học
stature
(n) vóc người, chiều cao
(n) tầm vóc, uy tín, danh tiếng
accreditation
(n) sự công nhận (chất lượng)
(n) sự kiểm định
inconclusive
(a) không đi đến kết luận, không thuyết phục, không xác định được
They had an all-day debate, but the meeting was i____e.
consensus
(n) sự đồng thuận
a generally accepted opinion or decision among a group of people:
continuum
(n) dãy/ chuỗi liên tục
requisite
(adj) cần thiết, thiết yếu - necessary or needed for a particular purpose
He lacked the r__ skills for the job.
(n) điều kiện cần thiết
A good book is a r____ for long journeys.
implementation
(n) sự triển khai, thi hành, áp dụng
assertion
(n) sự khẳng định, sự quả quyết
(n) sự đòi hỏi quyền lợi - self-a__tion (sự khẳng định chính mình)
belittle
(v) coi thường, xem nhẹ
anticipate
(v) dự đoán, lường trước
compliance
(n) sự tuân thủ, chấp hành, chiều theo
maladaptive
(adj) không phù hợp, thích nghi không tốt
gây hại, phản tác dụng
incongruent
(n) sự không phù hợp, không thương thích
impulse
(n) sự thúc đẩy
(n) sự bống đồng
mandate
(n) sự ủy quyền, yêu cầu bắt buộc
(v) ra lệnh, bắt buộc
healthcare facilities
các cơ sở chăm sóc sức khỏe
thereby
(adv) bằng cách đó, do đó
adversely
(adv) một cách bất lợi, tiêu cực
prescribed book
= set book
sách giáo khoa, sách học chính
a brief run-down
bản tóm tắt các ý chính