1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Abundant
(a) thừa thãi, nhiều
Abundance
(n) sự phong phú, thừa thãi
apparent
(a) rõ ràng, bề ngoài
backward
(a) về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu
comparative
(a) đối chiếu, tương đối
congress
(n) đại hội,quốc hôi
congestion
(n) sự tắc nghẽn
counter-urbanization
(n) đô thị hoá ngược, phản
economist
(n) nhà kinh tế học
a dead loss
qtr, hđ ko thành công
be laced with sth
đc tẩm, trộn với
be out of touch
ko bắt kịp thông tin